Vĩnh Long Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION | |
Province | Vĩnh Long |
Postal Code | 891110 – 892900 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Vĩnh Long areas.
Vĩnh Long Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Vinh Long City | 891110 – 894410 |
Bình Minh Town | 892100 – 892143 |
Binh Tan District | 893801 – 893920 |
Long Ho District | 891300 – 891501 |
Mang Thit District | 893410 – 893405 |
Tam Binh District | 891980 – 891800 |
Tra On District | 892500 – 892506 |
Vung Liem District | 893220 – 892900 |
Vinh Long ZIP code – Vinh Long City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891110 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa |
Tổ 1 đến 29, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891121 |
Điểm BĐVHX Tân Hội |
Ấp Tân Bình, Xã Tân Hội, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
890000 |
Bưu cục cấp 1 Vĩnh Long |
Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891050 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ |
Số 144, Đường Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891130 |
Bưu cục cấp 3 Phước Thọ |
Số 2D, Đường Phó Cơ Điều, Phường 8, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891090 |
Bưu cục cấp 3 Tân Ngãi |
Tổ 1 đến 31, Ấp Tân Vĩnh Thuận, Xã Tân Ngãi, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891080 |
Điểm BĐVHX Trường An |
Tổ 1 đén 20, Ấp Tân Quới Hưng, Xã Trường An, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891164 |
Đại lý bưu điện Vĩnh Long 11 |
Số 142, Đường Trần Phú, Phường 4, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891071 |
Đại lý bưu điện Vĩnh Long 13 |
Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường 9, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891098 |
Điểm BĐVHX Tân Ngãi |
Số 52B, Tổ 1 đến 8, Ấp Vĩnh Phú, Xã Tân Ngãi, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
890900 |
Bưu cục cấp 1 Hệ 1 Vĩnh Long |
Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891133 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 8, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891051 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Đường Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891156 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Đường Mậu Thân, Phường 3, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891157 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Đường Phạm Thái Bường, Phường 4, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
891085 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Tổ 1 đên 30, Ấp Tân Quới Đông, Xã Trường An, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
894380 |
Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Long |
Số 14, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
894410 |
Bưu cục cấp 3 BC 3 Mỹ Phú |
Ấp Mỹ Phú, Xã Tân Hội, Vĩnh Long |
Vinh Long ZIP code – Bình Minh Town
Province |
Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892100 |
Bưu cục cấp 2 Bình Minh |
Số 127/15, Khóm 1, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892120 |
Điểm BĐVHX Thuận An |
Ấp Thuận Tiến B, Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892240 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hòa |
Ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Hoà, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892190 |
Điểm BĐVHX Đông Bình |
Ấp Đông Hậu, Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892210 |
Điểm BĐVHX Đông Thạnh |
Ấp Đông Thạnh A, Xã Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892220 |
Điểm BĐVHX Đông Thành |
Ấp Đông Hòa 2, Xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892101 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Khóm 9, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892102 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Khóm 2, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892103 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long |
Bình Minh |
892143 |
Hòm thư Công cộng Độc lập |
Khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vinh Long ZIP code – Binh Tan District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893801 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thuận |
Ấp Mỹ Thạnh B, Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893820 |
Điểm BĐVHX Nguyễn Văn Thảnh |
Tổ 1 đến 12, Ấp Mỹ Hòa, Xã Nguyễn Văn Thảnh, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893960 |
Điểm BĐVHX Thành Lợi |
Tổ 1 đến 16, Ấp Thành Tâm, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893980 |
Điểm BĐVHX Thành Trung |
Ấp Thành Thuận, Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893940 |
Điểm BĐVHX Thành Đông |
Tổ 1 đến 6, Ấp Thành An, Xã Thành Đông, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893860 |
Điểm BĐVHX Tân Hưng |
Ấp Hưng Thuận, Xã Tân Hưng, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893850 |
Điểm BĐVHX Tân Bình |
Tổ 1 đến 10, Ấp Tân Hậu, Xã Tân Bình, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893880 |
Điểm BĐVHX Tân Lược |
Tổ 1 đến 19, Ấp Tân Lộc, Xã Tân Lược, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893840 |
Điểm BĐVHX Tân An Thạnh |
Tổ 1 đến 25, Ấp An Thới, Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893800 |
Bưu cục cấp 2 Bình Tân |
Tổ 1 đến 16, Ấp Tân Thuận, Xã Tân Qưới, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893900 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Tổ 1 đến 16, Ấp Tân Thuận, Xã Tân Qưới, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
Bình Tân |
893920 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Tổ 1 đến 12, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân |
Vinh Long ZIP code – Long Ho District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891300 |
Bưu cục cấp 2 Long Hồ |
Khóm 1, Thị Trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891340 |
Điểm BĐVHX Bình Hòa Phước |
Ấp Bình Hòa 2, Xã Bình Hoà Phước, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891490 |
Điểm BĐVHX Phước Hậu |
Ấp Phước Lợi A, Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891390 |
Điểm BĐVHX Tân Hạnh |
Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891450 |
Điểm BĐVHX Hòa Phú |
Ấp Lộc Hưng, Xã Hoà Phú, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891540 |
Điểm BĐVHX Long An |
Ấp An Hiệp, Xã Long An, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891430 |
Điểm BĐVHX Thạnh Quới |
Ấp Thạnh Phú, Xã Thạnh Qưới, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891500 |
Điểm BĐVHX Long Phước |
Ấp Phước Nguơn B, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891350 |
Điểm BĐVHX Đồng Phú |
Ấp Thuận Long, Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891520 |
Điểm BĐVHX Phú Đức |
Ấp An Hòa, Xã Phú Đức, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891320 |
Điểm BĐVHX Thanh Đức |
Ấp Thanh Mỹ II, Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891337 |
Điểm BĐVHX Hoà Ninh |
Ấp Bình Thuận 1, Xã Hoà Ninh, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891460 |
Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Hoà Phú |
Ấp Phước Hòa, Xã Hoà Phú, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891418 |
Điểm BĐVHX Phú Quới |
Ấp Phú Long A, Xã Phú Qưới, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891378 |
Điểm BĐVHX An Bình |
Ấp An Thuận, Xã An Bình, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
891501 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Ấp Long Thuận A, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ |
Vinh Long ZIP code – Mang Thit District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893410 |
Điểm BĐVHX Chánh An |
Ấp Mỹ Chánh, Xã Chánh An, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893430 |
Điểm BĐVHX An Phước |
Ấp Thanh Thủy, Xã An Phước, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893510 |
Điểm BĐVHX Chánh Hội |
Ấp Ii A, Xã Chánh Hội, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893490 |
Điểm BĐVHX Nhơn Phú |
Ấp Chợ, Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893470 |
Điểm BĐVHX Mỹ An |
Ấp Hòa Long, Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893530 |
Điểm BĐVHX Bình Phước |
Ấp Phước Tường A, Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893560 |
Điểm BĐVHX Hòa Tịnh |
Ấp Bình Tịnh B, Xã Hoà Tịnh, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893580 |
Điểm BĐVHX Long Mỹ |
Ấp Long Phước, Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893630 |
Điểm BĐVHX Tân An Hội |
Ấp Tân Thiềng, Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893590 |
Điểm BĐVHX Tân Long |
Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Long, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893610 |
Điểm BĐVHX Tân Long Hội |
Ấp Thanh Phong, Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893400 |
Bưu cục cấp 2 Mang Thít |
Khóm 1, Thị Trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893458 |
Điểm BĐVHX Mỹ Phước |
Ấp Cái Kè, Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
Mang Thít |
893405 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Khóm 2, Thị Trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
Vinh Long ZIP code – Tam Binh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891980 |
Điểm BĐVHX Hòa Thạnh |
Ấp Hai, Xã Hoà Thạnh, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891710 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Trung |
Ấp Mỹ Trung I, Xã Mỹ Thạnh Trung, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891790 |
Điểm BĐVHX Long Phú |
Ấp Phú Sơn A, Xã Long Phú, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891770 |
Điểm BĐVHX Ngãi Tứ |
Ấp An Phong, Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891730 |
Điểm BĐVHX Bình Ninh |
Ấp Phú Tân, Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891750 |
Điểm BĐVHX Loan Mỹ |
Ấp Giữa, Xã Loan Mỹ, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891960 |
Điểm BĐVHX Hòa Hiệp |
Tổ 1 đến 19, Ấp Mười, Xã Hoà Hiệp, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891940 |
Điểm BĐVHX Hòa Lộc |
Ấp Hai, Xã Hoà Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891880 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Lộc |
Tổ 1 đến 21, Ấp Mỹ Phú, Xã Mỹ Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891900 |
Điểm BĐVHX Hậu Lộc |
Tổ 1 đến 15, Ấp Sáu, Xã Hậu Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891850 |
Điểm BĐVHX Tân Lộc |
Tổ 1 đến 32, Ấp Một, Xã Tân Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891860 |
Điểm BĐVHX Phú Lộc |
Tổ 1 đến 15, Ấp Ba B, Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891810 |
Bưu cục cấp 3 Ba Càng |
Ấp Phú Trường, Xã Song Phú, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891830 |
Điểm BĐVHX Phú Thịnh |
Ấp Phú Hữu Đông, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891700 |
Bưu cục cấp 2 Tam Bình |
Tổ 1 đến 12, Khóm 3, Thị Trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891920 |
Điểm BĐVHX Tường Lộc |
Ấp Tường Nhơn, Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
891800 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Ấp Phú Thọ, Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình |
Vinh Long ZIP code – Tra On District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892500 |
Bưu cục cấp 2 Trà Ôn |
Số 10A, Tổ 1 đến 8, Khu 1, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892750 |
Điểm BĐVHX Thiện Mỹ |
Ấp Cây Điệp, Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892580 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Xuân |
Ấp Vĩnh Trinh, Xã Vĩnh Xuân, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892610 |
Bưu cục cấp 3 Hựu Thành |
Khu Phố Hựu Thành, Xã Hựu Thành, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892630 |
Điểm BĐVHX Thới Hòa |
Ấp Tường Thịnh, Xã Thới Hòa, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892670 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Ấp Ngãi Hòa, Xã Hoà Bình, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892650 |
Điểm BĐVHX Xuân Hiệp |
Ấp Hồi Xuân, Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892730 |
Điểm BĐVHX Tân Mỹ |
Ấp Mỹ An, Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892710 |
Điểm BĐVHX Trà Côn |
Ấp Trà Ngoa, Xã Trà Côn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892690 |
Điểm BĐVHX Nhơn Bình |
Ấp Sa Rày, Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892540 |
Điểm BĐVHX Phú Thành |
Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892520 |
Điểm BĐVHX Lục Sỹ Thành |
Ấp Tân An, Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892560 |
Điểm BĐVHX Tích Thiện |
Ấp Tích Lộc, Xã Tích Thiện, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892501 |
Đại lý bưu điện An Thới |
Tổ 1 đến 9, Khu 10 B, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892600 |
Điểm BĐVHX Thuận Thới |
Ấp Cống Đá, Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892502 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Tổ 1đến 8, Khu 2, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
Trà Ôn |
892506 |
Hòm thư Công cộng độc lập |
Tổ 1 đến 6, Khu 3, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vinh Long ZIP code – Vung Liem District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893220 |
Điểm BĐVHX Thanh Bình |
Ấp Thái Bình, Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893240 |
Điểm BĐVHX Quới Thiện |
Ấp Phú Thới, Xã Qưới Thiện, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893140 |
Điểm BĐVHX Trung Thành Tây |
Ấp Hòa Nghĩa, Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893180 |
Điểm BĐVHX Quới An |
Ấp Vàm An, Xã Qưới An, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
892950 |
Điểm BĐVHX Trung Chánh |
Ấp Rạch Rô, Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893200 |
Điểm BĐVHX Tân Quới Trung |
Ấp Rạch Đôi, Xã Tân Qưới Trung, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
892930 |
Điểm BĐVHX Trung Hiệp |
Ấp Mướp Sát, Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893060 |
Bưu cục cấp 3 Tân An Luông |
Ấp Tám, Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
892970 |
Bưu cục cấp 3 Hiếu Phụng |
Ấp Nhơn Ngãi, Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
892910 |
Điểm BĐVHX Trung Hiếu |
Ấp Bình Thành, Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
892990 |
Điểm BĐVHX Hiếu Thuận |
Ấp Phú Cường, Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893080 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Ấp Trung Trạch, Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893160 |
Điểm BĐVHX Trung An |
Ấp An Phước, Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893000 |
Điểm BĐVHX Hiếu Nhơn |
Ấp Hiếu Minh B, Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893020 |
Điểm BĐVHX Hiếu Thành |
Ấp Hiếu Xân Tây, Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893040 |
Điểm BĐVHX Hiếu Nghĩa |
Ấp Hiếu Văn, Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893100 |
Điểm BĐVHX Trung Ngãi |
Ấp Giồng Ké, Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893120 |
Điểm BĐVHX Trung Nghĩa |
Ấp Phú Tiên, Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
893130 |
Điểm BĐVHX Trung Thành Đông |
Ấp Đại Hòa, Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
Vũng Liêm |
892900 |
Bưu cục cấp 2 Vũng Liêm |
Khóm 1, Thị Trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm |