Trà Vinh Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION |
|
Province | Trà Vinh |
Postal Code | 940000 – 943309 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Trà Vinh areas.
Trà Vinh Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Tra Vinh City | 940000 – 941340 |
Cang Long District | 941700 – 941970 |
Cau Ke District | 942100 – 942181 |
Cau Ngang District | 943500 – 943720 |
Chau Thanh District | 942600 – 942860 |
Duyen Hai District | 943900 – 944090 |
Tieu Can District | 942300 – 942410 |
Tra Cu District | 943000 – 943309 |
Tra Vinh ZIP code – Tra Vinh City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
940000 |
Bưu cục cấp 1 Trà Vinh |
Số 70A, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
941162 |
Điểm BĐVHX Long Đức |
Ấp Sa Bình, Xã Long Đức, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
940900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Trà Vinh |
Số 70, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
941150 |
Bưu cục cấp 3 Hành Chính Công |
Số 70 A, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
941230 |
Bưu cục cấp 3 Phan Đình Phùng |
Số 03, Đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
941390 |
Bưu cục cấp 3 Mậu Thân |
Số 577, Đường Mậu Thân, Phường 6, Trà Vinh |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
941340 |
Bưu cục cấp 3 Điện Biên Phủ |
Số 01, Đường Điện Biên Phủ, Phường 3, Trà Vinh |
Tra Vinh ZIP code – Cang Long District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Càng Long |
941700 |
Bưu cục cấp 2 Càng Long |
Cụm Khóm 4, Thị Trấn Càng Long, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941890 |
Điểm BĐVHX Tân An |
Ấp Tân An Chợ, Xã Tân An, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941930 |
Điểm BĐVHX Bình Phú |
Ấp Nguyệt Lãng B, Xã Bình Phú, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941750 |
Điểm BĐVHX Nhị Long |
Ấp Đon, Xã Nhị Long, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941950 |
Điểm BĐVHX Phương Thạnh |
Ấp Đầu Giồng, Xã Phương Thạnh, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941830 |
Điểm BĐVHX An Trường A |
Ấp 9 B, Xã An Trường A, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941810 |
Điểm BĐVHX Mỹ Cẩm |
Ấp Số 4, Xã Mỹ Cẩm, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941870 |
Điểm BĐVHX Tân Bình |
Ấp Trà Ốp B, Xã Tân Bình, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941910 |
Điểm BĐVHX Huyền Hội |
Ấp Lưu Tư, Xã Huyền Hội, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941791 |
Điểm BĐVHX Đức Mỹ |
Ấp Mỹ Hiệp, Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941850 |
Điểm BĐVHX An Trường |
Ấp 7 A, Xã An Trường , Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941770 |
Điểm BĐVHX Đại Phước |
Ấp Long Hòa, Xã Đại Phước, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941990 |
Điểm BĐVHX Đại Phúc |
Ấp Tân Định, Xã Đại Phúc, Huyện Càng Long |
Trà Vinh |
Càng Long |
941970 |
Điểm BĐVHX Nhị Long Phú |
Ấp Hiệp Phú, Xã Nhị Long Phú, Huyện Càng Long |
Tra Vinh ZIP code – Cau Ke District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942100 |
Bưu cục cấp 2 Cầu Kè |
Khóm 4, Thị Trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942240 |
Điểm BĐVHX Phong Phú |
Ấp Kinh Xáng, Xã Phong Phú, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942220 |
Điểm BĐVHX Ninh Thới |
Ấp Mỹ Văn, Xã Ninh Thới, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942180 |
Điểm BĐVHX An Phú Tân |
Ấp An Trại, Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942250 |
Điểm BĐVHX Phong Thạnh |
Ấp 2, Xã Phong Thạnh, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942120 |
Điểm BĐVHX Châu Điền |
Ấp Ô Tưng A, Xã Châu Điền, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942200 |
Điểm BĐVHX Hòa Tân |
Ấp Chông Nô 3, Xã Hoà Tân, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942150 |
Điểm BĐVHX Hòa Ân |
Ấp Trà Kháo, Xã Hoà Ân, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942170 |
Điểm BĐVHX Tam Ngãi |
Ấp Bà My, Xã Tam Ngãi, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942160 |
Điểm BĐVHX Thông Hòa |
Ấp Trà Ốp, Xã Thông Hoà, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942140 |
Điểm BĐVHX Thạnh Phú |
Ấp 3, Xã Thạnh Phú, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh |
Cầu Kè |
942181 |
Điểm BĐVHX Tân Qui |
Ấp Tân Quy 2, Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè |
Tra Vinh ZIP code – Cau Ngang District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943500 |
Bưu cục cấp 2 Cầu Ngang |
Khóm Minh Thuận B, Thị Trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943540 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Long |
Khóm Ii, Thị Trấn Mỹ Long, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943570 |
Điểm BĐVHX Kim Hòa |
Ấp Trà Cuôn, Xã Kim Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943550 |
Điểm BĐVHX Vinh Kim |
Ấp Chà Và, Xã Vĩnh Kim, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943740 |
Điểm BĐVHX Hiệp Mỹ Tây |
Ấp Chợ, Xã Hiệp Mỹ Tây, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943640 |
Điểm BĐVHX Nhị Trường |
Ấp Nô Lựa, Xã Nhị Trường , Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943510 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hòa |
Ấp Mỹ Cẩm B, Xã Mỹ Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943530 |
Điểm BĐVHX Mỹ Long Bắc |
Ấp Bến Kinh, Xã Mỹ Long Bắc, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943710 |
Điểm BĐVHX Mỹ Long Nam |
Ấp 5, Xã Mỹ Long Nam, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943660 |
Điểm BĐVHX Long Sơn |
Ấp Sơn Lang, Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943620 |
Điểm BĐVHX Thuận Hòa |
Ấp Nô Công, Xã Thuận Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943680 |
Điểm BĐVHX Thạnh Hòa Sơn |
Ấp Lạc Thạnh A, Xã Thạnh Hoà Sơn, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943600 |
Điểm BĐVHX Trường Thọ |
Ấp Sóc Cụt, Xã Trường Thọ, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943580 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
Ấp Hòa Lục, Xã Hiệp Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
943720 |
Điểm BĐVHX Hiệp Mỹ Đông |
Ấp Cái Già Trên, Xã Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang |
Tra Vinh ZIP code – Chau Thanh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942600 |
Bưu cục cấp 2 Châu Thành |
Tổ Từ Tổ 1 Đến Tổ 20, Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942690 |
Điểm BĐVHX Hòa Minh |
Ấp Đại Thôn A, Xã Hoà Minh, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942770 |
Điểm BĐVHX Lương Hòa |
Ấp Sâm Bua, Xã Lương Hoà, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942840 |
Điểm BĐVHX Mỹ Chánh |
Ấp Đầu Giồng A, Xã Mỹ Chánh, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942650 |
Điểm BĐVHX Phước Hảo |
Ấp Đại Thôn, Xã Phước Hảo, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942820 |
Điểm BĐVHX Thanh Mỹ |
Ấp Kinh Xuôi, Xã Thanh Mỹ, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942730 |
Điểm BĐVHX Hòa Lợi |
Ấp Qui Nông A, Xã Hoà Lợi, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942750 |
Điểm BĐVHX Hòa Thuận |
Ấp Bích Trì, Xã Hoà Thuận, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942710 |
Điểm BĐVHX Hưng Mỹ |
Ấp Đại Thôn, Xã Hưng Mỹ, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942630 |
Điểm BĐVHX Đa Lộc |
Ấp Hương Phụ A, Xã Đa Lộc, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942800 |
Điểm BĐVHX Song Lộc |
Ấp Phú Lân, Xã Song Lộc, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942670 |
Điểm BĐVHX Long Hòa |
Ấp Rạch Gốc, Xã Long Hoà, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942790 |
Điểm BĐVHX Nguyệt Hóa |
Ấp Cổ Tháp B, Xã Nguyệt Hoá, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh |
Châu Thành |
942860 |
Điểm BĐVHX Lương Hòa A |
Ấp Ô Bắp, Xã Lương Hòa A, Huyện Châu Thành |
Tra Vinh ZIP code – Duyen Hai District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
943900 |
Bưu cục cấp 2 Duyên Hải |
Khu Tổ 3, Thị Trấn Duyên Hải, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
943970 |
Bưu cục cấp 3 Long Hữu |
Ấp 10, Xã Long Hữu , Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
944010 |
Điểm BĐVHX Long Khánh |
Ấp Tân Khánh, Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
943990 |
Điểm BĐVHX Ngũ Lạc |
Ấp Rọ Say, Xã Ngũ Lạc, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
944020 |
Điểm BĐVHX Long Vĩnh |
Ấp Kinh Đào, Xã Long Vĩnh, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
943930 |
Điểm BĐVHX Trường Long Hòa |
Ấp Ba Động, Xã Trường Long Hoà, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
944050 |
Bưu cục cấp 3 Dân Thành |
Ấp Giồng Giếng, Xã Dân Thành, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
943940 |
Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh |
Ấp Cây Da, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
944040 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Ấp Định An, Xã Đông Hải, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
943950 |
Điểm BĐVHX Long Tòan |
Ấp Phước Trị, Xã Long Toàn, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
944080 |
Điểm BĐVHX Đôn Châu |
Ấp La Bang Chợ, Xã Đôn Châu, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh |
Duyên Hải |
944090 |
Điểm BĐVHX Đôn Xuân |
Ấp Chợ, Xã Đôn Xuân, Huyện Duyên Hải |
Tra Vinh ZIP code – Tieu Can District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942300 |
Bưu cục cấp 2 Tiểu Cần |
Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942510 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Quan |
Khóm Định An (khóm I ), Thị trấn Cầu Quan, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942350 |
Điểm BĐVHX Hiếu Tử |
Ấp Tân Đại, Xã Hiếu Tử, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942490 |
Điểm BĐVHX Ngãi Hùng |
Ấp Ngã Tư I, Xã Ngãi Hùng, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942470 |
Điểm BĐVHX Tân Hùng |
Ấp Chợ, Xã Tân Hùng, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942330 |
Điểm BĐVHX Tập Ngãi |
Ấp Lê Văn Quới, Xã Tập Ngãi, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942390 |
Điểm BĐVHX Phú Cần |
Ấp Đại Mông, Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942370 |
Điểm BĐVHX Hiếu Trung |
Ấp Tân Trung Giồng, Xã Hiếu Trung, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942430 |
Điểm BĐVHX Tân Hòa |
Ấp An Cư, Xã Tân Hoà, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942450 |
Điểm BĐVHX Hùng Hòa |
Ấp Từ Ô I, Xã Hùng Hoà, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
942410 |
Điểm BĐVHX Long Thới |
Ấp Trinh Phụ, Xã Long Thới, Huyện Tiểu Cần |
Tra Vinh ZIP code – Tra Cu District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943000 |
Bưu cục cấp 2 Trà Cú |
Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943120 |
Bưu cục cấp 3 Phước Hưng |
Ấp Chợ, Xã Phước Hưng, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943240 |
Bưu cục cấp 3 Đại An |
Ấp Chợ, Xã Đại An, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943180 |
Điểm BĐVHX An Quãng Hữu |
Ấp Chợ, Xã An Quãng Hữu, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943140 |
Điểm BĐVHX Tập Sơn |
Ấp Chợ, Xã Tập Sơn, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943160 |
Điểm BĐVHX Lưu Nghiệp Anh |
Ấp Chợ, Xã Lưu Nghiệp Anh, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943220 |
Điểm BĐVHX Định An |
Ấp Chợ, Xã Định An, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943080 |
Điểm BĐVHX Ngãi Xuyên |
Ấp Xoài Xiêm, Xã Ngãi Xuyên, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943320 |
Điểm BĐVHX Kim Sơn |
Ấp Trà Cú A, Xã Kim Sơn, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943040 |
Điểm BĐVHX Ngọc Biên |
Ấp Ba Cụm, Xã Ngọc Biên, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943200 |
Điểm BĐVHX Hàm Giang |
Ấp Trà Tro A, Xã Hàm Giang, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943100 |
Điểm BĐVHX Tân Hiệp |
Ấp Long Trường, Xã Tân Hiệp, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943060 |
Điểm BĐVHX Long Hiệp |
Ấp Chợ, Xã Long Hiệp, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943027 |
Điểm BĐVHX Thanh Sơn |
Ấp Giồng Ông Thình, Xã Thanh Sơn, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh |
Trà Cú |
943309 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Ấp Đồn Điền, Xã Tân Sơn, Huyện Trà Cú |