Quảng Nam Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION | |
Province | Quảng Nam |
Postal Code | 563870 – 562106 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Quảng Nam areas.
Quảng Nam Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Hoi An City | 563870 – 563959 |
Tam Ky City | 561000 – 561175 |
Bac Tra My District | 563600 – 563697 |
Dai Loc District | 564950 – 564725 |
Dien Ban District | 564200 – 564310 |
Dong Giang District | 565500 – 565541 |
Duy Xuyen District | 562700 – 562850 |
Hiep Duc District | 563440 – 563490 |
Nam Giang District | 566060 – 566151 |
Nam Tra My District | 565300 – 565317 |
Nong Son District | 563180 – 566723 |
Nui Thanh District | 562300 – 562617 |
Phu Ninh District | 566260 – 566410 |
Phuoc Son District | 565120 – 565236 |
Que Son District | 563200 – 563190 |
Tay Giang District | 565840 – 565864 |
Thang Binh District | 561600 – 561830 |
Tien Phuoc District | 562000 – 562106 |
Quang Nam ZIP code – Hoi An City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Hội An |
563870 |
Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong |
Khối Tân Thanh (Tổ 1-4), Phường Tân An, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
564040 |
Điểm BĐVHX Cẩm Nam |
Khối Châu Trung (10 tổ), Phường Cẩm Nam, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563820 |
Điểm BĐVHX Cẩm Châu |
Khối Thanh Tây (10 tổ), Phường Cẩm Châu, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
564050 |
Điểm BĐVHX Tân Hiệp |
Thôn Cấm (Tổ 1-3), Xã Tân Hiệp, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563860 |
Điểm BĐVHX Cẩm An |
Khối An Tân (9 tổ), Phường Cẩm An, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
564030 |
Điểm BĐVHX Cẩm Kim |
Thôn Trung Hà (tổ 9 đến 12), Xã Cẩm Kim, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
564060 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Đại |
Khối Phước Tân (7 tổ), Phường Cửa Đại, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563912 |
Đại lý bưu điện 549 |
Số 549, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563800 |
Bưu cục cấp 2 Hội An |
Số 06, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563981 |
Điểm BĐVHX Thanh Hà |
Khối phố 8 (tổ 41-49), Phường Thanh Hà, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
564070 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hội An |
Số 6, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
564025 |
Đại lý bưu điện Trần Hưng Đạo |
Số 47/8, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563898 |
Hòm thư Công cộng Phường Cẩm Hà |
Thôn Đồng Nà, Xã Cẩm Hà, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563815 |
Hòm thư Công cộng Phường Sơn Phong |
Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường Sơn Phong, Hội An |
Quảng Nam |
Hội An |
563959 |
Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng phường Cẩm Phô |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cẩm Phô, Hội An |
Quang Nam ZIP code – Tam Ky City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561000 |
Bưu cục cấp 2 Thành Phố Tam Kỳ GD |
Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561210 |
Bưu cục cấp 3 An Xuân |
Số 02, Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561100 |
Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh |
Khối phố Lê Hồng Phong, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561120 |
Điểm BĐVHX Tam Phú |
Thôn Phú Thạnh, Xã Tam Phú, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561380 |
Điểm BĐVHX Tam Ngọc |
Thôn 3, Xã Tam Ngọc, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561160 |
Điểm BĐVHX Tam Thăng |
Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561060 |
Đại lý bưu điện Vườn Lài |
Số 233B, Đường Trần Cao Vân, Phường An Sơn, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
560000 |
Bưu cục cấp 1 Tam Kỳ |
Số 18, Đường Trần Cao Vân, Phường An Xuân, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561280 |
Bưu cục cấp 3 KHL Tam Kỳ |
Số 01, Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561148 |
Hòm thư Công cộng Xã Tam Thanh |
Thôn Thượng Thanh, Xã Tam Thanh, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561450 |
Bưu cục cấp 3 Huỳnh Thúc Kháng |
Kiệt Khu Tt Xí Nghiệp May, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561170 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Quảng Nam |
Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561250 |
Bưu cục cấp 3 HCC Quảng Nam |
Số 159B, Đường Trần Quý Cáp, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
560900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Quảng Nam |
Đường Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
561175 |
Bưu cục cấp 3 KCN Tam Thăng |
Thôn Vĩnh Bình, Xã Tam Thăng, Tam Kỳ |
Quang Nam ZIP code – Bac Tra My District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563600 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Trà My |
Khối Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563660 |
Điểm BĐVHX Trà Dương |
Thôn 2, Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563670 |
Điểm BĐVHX Trà Tân |
Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563650 |
Điểm BĐVHX Trà Đông |
Thôn 7, Xã Trà Đông, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563700 |
Điểm BĐVHX Trà Giác |
Thôn 1a, Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563710 |
Điểm BĐVHX Trà Giáp |
Thôn 1, Xã Trà Giáp, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563720 |
Điểm BĐVHX Trà Ka |
Thôn 2, Xã Trà Ka, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563626 |
Điểm BĐVHX Trà Giang |
Thôn 1, Xã Trà Giang, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563644 |
Điểm BĐVHX Trà Kót |
Thôn 2, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563634 |
Điểm BĐVHX Trà Nú |
Thôn 2, Xã Trà Nú, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563685 |
Điểm BĐVHX Trà Đốc |
Thôn 1, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563765 |
Hòm thư Công cộng xã Trà Sơn |
Thôn Tân Hiệp, Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My |
Quảng Nam |
Bắc Trà My |
563697 |
Hòm thư Công cộng Xã Trà Bui |
Thôn 1, Xã Trà Bui, Huyện Bắc Trà My |
Quang Nam ZIP code – Dai Loc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564950 |
Bưu cục cấp 3 Gia Cốc |
Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564810 |
Bưu cục cấp 3 Hà Tân |
Thôn Tân Hà, Xã Đại Lãnh, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564730 |
Điểm BĐVHX Đại Hiệp |
Thôn Tích Phú, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564830 |
Bưu cục cấp 3 Đại Minh |
Thôn Đông Gia, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564870 |
Điểm BĐVHX Đại Hồng |
Thôn Phước Lâm, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
565000 |
Điểm BĐVHX Đại Hưng |
Thôn Trúc Hà, Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564701 |
Điểm BĐVHX Đại Sơn |
Thôn Hội Khách 1, Xã Đại Sơn, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564860 |
Điểm BĐVHX Đại Tân |
Thôn Xuân Tây, Xã Đại Tân, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564850 |
Điểm BĐVHX Đại Phong |
Thôn Mỹ Tây, Xã Đại Phong, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564930 |
Điểm BĐVHX Đại Cường |
Thôn Thanh Vân, Xã Đại Cường, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564920 |
Điểm BĐVHX Đại Thạnh |
Thôn Tây Lễ, Xã Đại Thạnh, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564910 |
Điểm BĐVHX Đại Chánh |
Thôn Tập Phước, Xã Đại Chánh, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564770 |
Điểm BĐVHX Đại Quang |
Thôn Hòa Thạch, Xã Đại Quang, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564791 |
Bưu cục cấp 3 Hà Nha |
Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564700 |
Bưu cục cấp 2 Đại Lộc |
Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564990 |
Điểm BĐVHX Đại Hòa |
Thôn Quảng Huế, Xã Đại Hoà, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
565035 |
Điểm BĐVHX Đại An |
Thôn Quảng Huế, Xã Đại An, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564805 |
Điểm BĐVHX Đại Đồng |
Thôn Lộc Phước, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564765 |
Điểm BĐVHX Đại Nghĩa |
Thôn Mỹ Liên, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564745 |
Bưu cục cấp 3 Đại Hiệp |
Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
Đại Lộc |
564725 |
Bưu cục cấp 3 KHL Đại Lộc |
Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
Quang Nam ZIP code – Dien Ban District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564200 |
Bưu cục cấp 2 Điện Bàn |
Số 189, Đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564420 |
Bưu cục cấp 3 Phong Thử |
Thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564280 |
Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Điện Nam Điện Ngọc |
Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564290 |
Bưu cục cấp 3 Điện Ngọc |
Thôn Ngọc Vinh, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564570 |
Bưu cục cấp 3 Điện Thắng |
Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564220 |
Bưu cục cấp 3 Điện Phương |
Thôn Thanh Chiêm 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564380 |
Điểm BĐVHX Điện Tiến |
Thôn Thái Sơn 1, Xã Điện Tiến, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564440 |
Điểm BĐVHX Điện Hồng |
Thôn 10, Xã Điện Hồng, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564490 |
Điểm BĐVHX Điện Quang |
Thôn Bảo An Tây, Xã Điện Quang, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564550 |
Điểm BĐVHX Điện Phong |
Thôn Tân Thành, Xã Điện Phong, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564400 |
Điểm BĐVHX Điện An |
Thôn Phong Nhất, Xã Điện An, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564530 |
Điểm BĐVHX Điện Minh |
Thôn Bồng Lai, Xã Điện Minh, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564350 |
Điểm BĐVHX Điện Hòa |
Xóm Bùng, Xã Điện Hoà, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564270 |
Điểm BĐVHX Điện Dương |
Thôn Hà My Trung, Xã Điện Dương, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564421 |
Điểm BĐVHX Điện Thọ |
Thôn La Trung, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564470 |
Điểm BĐVHX Điện Phước |
Thôn Nhị Dinh 1, Xã Điện Phước, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564590 |
Điểm BĐVHX Thanh Quýt |
Thôn Thanh Quýt 4, Xã Điện Thắng Trung, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564610 |
Điểm BĐVHX Cẩm Sa |
Thôn 4, Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564511 |
Điểm BĐVHX Điện Trung |
Thôn Tân Bình, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564510 |
Điểm BĐVHX Điện Trung 2 |
Thôn Nam Hà 2, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564327 |
Hòm thư Công cộng xã Điện Thắng Nam |
Thôn Phong Ngũ Tây, Xã Điện Thắng Nam, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564250 |
Hòm thư Công cộng Điện Nam Đông |
Thôn 7 B, Xã Điện Nam Đông, Huyện Điện Bàn |
Quảng Nam |
Điện Bàn |
564310 |
Bưu cục cấp 3 KHL KCN Điện Nam-Điện Ngọc |
Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
Quang Nam ZIP code – Dong Giang District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565500 |
Bưu cục cấp 2 Đông Giang |
Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565570 |
Bưu cục cấp 3 Quyết Thắng |
Thôn Ban Mai 1, Xã Ba, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565660 |
Điểm BĐVHX Ma Cooih |
Thôn A Xờ, Xã Ma Cooih, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565610 |
Điểm BĐVHX Sông Kôn |
Thôn Bền, Xã Sông Kôn, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565650 |
Điểm BĐVHX Zà Hung |
Thôn A Xanh 2, Xã Za Hung, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565590 |
Điểm BĐVHX Tư |
Thôn Láy, Xã Tư, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565558 |
Điểm BĐVHX Kà Dăng |
Thôn Hiệp, Xã Kà Dăng, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565637 |
Hòm thư Công cộng xã A Ting |
Thôn Chờ Nết, Xã A Ting, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565645 |
Hòm thư Công cộng xã Ariooih |
Thôn A Bung, Xã A Rooih, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565540 |
Hòm thư Công cộng xã TaLou |
Thôn Pà Nai 1, Xã Tà Lu, Huyện Đông Giang |
Quảng Nam |
Đông Giang |
565541 |
Hòm thư Công cộng xã JơNgây |
Thôn Sông Voi, Xã Jơ Ngây, Huyện Đông Giang |
Quang Nam ZIP code – Duy Xuyen District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562700 |
Bưu cục cấp 2 Duy Xuyên |
Khối Phố Long Xuyên 2 (đội 2+3), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562730 |
Điểm BĐVHX Duy Thành |
Thôn 2 (thôn Thi Thại), Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562740 |
Điểm BĐVHX Duy Nghĩa |
Thôn 3 (làng Hội Sơn), Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562710 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Chìm |
Khối Phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562880 |
Điểm BĐVHX Duy Sơn 2 |
Thôn Trà Châu, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562830 |
Bưu cục cấp 3 Kiểm Lâm |
Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562860 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Sơn |
Thôn Mỹ Sơn, Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562750 |
Điểm BĐVHX Duy Hải |
Thôn 1, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562760 |
Điểm BĐVHX Duy Phước |
Thôn Mỹ Phước, Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562900 |
Điểm BĐVHX Duy Trung |
Thôn Hòa Nam (thôn 3), Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562881 |
Điểm BĐVHX Duy Sơn |
Thôn Chiêm Sơn, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562800 |
Điểm BĐVHX Duy Trinh |
Thôn Phú Bông (thôn 3), Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562810 |
Điểm BĐVHX Duy Châu |
Thôn Lệ An, Xã Duy Châu, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562831 |
Điểm BĐVHX Duy Hòa |
Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562870 |
Điểm BĐVHX Duy Thu |
Thôn Phú Đa 2, Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562780 |
Điểm BĐVHX Duy Vinh 1 |
Thôn Hà Thuận (thôn 4b), Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
562850 |
Điểm BĐVHX Duy Tân |
Thôn Thu Bồn Đông, Xã Duy Tân, Huyện Duy Xuyên |
Quang Nam ZIP code – Hiep Duc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563440 |
Điểm BĐVHX Quế Thọ |
Thôn Phú Bình, Xã Quế Thọ, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563400 |
Bưu cục cấp 2 Hiệp Đức |
Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563420 |
Bưu cục cấp 3 Việt An |
Thôn Nhì Đông, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563520 |
Điểm BĐVHX Sông Trà |
Thôn 3, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563470 |
Điểm BĐVHX Quế Bình |
Thôn 2, Xã Quế Bình, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563480 |
Điểm BĐVHX Quế Lưu |
Thôn 2, Xã Quế Lưu, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563450 |
Điểm BĐVHX Hiệp Thuận |
Thôn 2, Xã Hiệp Thuận, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563460 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
Thôn 3, Xã Hiệp Hoà, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563510 |
Điểm BĐVHX Thăng Phước |
Thôn 2, Xã Thăng Phước, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563421 |
Điểm BĐVHX Bình Lâm |
Thôn Hương Phố, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563410 |
Điểm BĐVHX Bình Sơn |
Thôn 2, Xã Bình Sơn, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563500 |
Điểm BĐVHX Phước Trà |
Thôn 5, Xã Phước Trà, Huyện Hiệp Đức |
Quảng Nam |
Hiệp Đức |
563490 |
Điểm BĐVHX Phước Gia |
Thôn 3, Xã Phước Gia, Huyện Hiệp Đức |
Quang Nam ZIP code – Nam Giang District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566060 |
Điểm BĐVHX Cha Vàl |
Thôn A Bát, Xã Cha Vàl, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566111 |
Điểm BĐVHX Cà Dy |
Thôn Crung, Xã Cà Dy, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566000 |
Bưu cục cấp 2 Nam Giang |
Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566040 |
Điểm BĐVHX Tà Bhing |
Thôn Bà Xua, Xã Tà BHing, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566020 |
Điểm BĐVHX Zuôih |
Thôn Côn Dôn, Xã Zuôih, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566094 |
Điểm BĐVHX Đắc Pre |
Thôn 56b, Xã Đac Pree, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566036 |
Điểm BĐVHX La Êê |
Thôn Ba Lan, Xã La Êê, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566104 |
Điểm BĐVHX Đắc Pring |
Thôn 49b, Xã Đac Pring, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566080 |
Điểm BĐVHX La Dêê |
Thôn Đắc Ốc, Xã La Dêê, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566130 |
Hòm thư Công cộng Xã Chơ Chun |
Thôn A Xo, Xã Chơ Chun, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566140 |
Hòm thư Công cộng Xã Đắc Tôi |
Thôn Đắc Zơ Rích, Xã Đắc Tôi, Huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
Nam Giang |
566151 |
Hòm thư Công cộng Xã Tà Pơơ |
Thôn Bà Tôi, Xã Tà Pơơ, Huyện Nam Giang |
Quang Nam ZIP code – Nam Tra My District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565300 |
Bưu cục cấp 2 Nam Trà My |
Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565343 |
Điểm BĐVHX Trà Don |
Thôn 6, Xã Trà Don, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565375 |
Hòm thư Công cộng Trà Nam |
Thôn 3, Xã Trà Nam, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565364 |
Điểm BĐVHX Trà Leng |
Thôn 3, Xã Trà Leng, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565324 |
Hòm thư Công cộng xã Trà Tập |
Thôn 1, Xã Trà Tập, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565353 |
Hòm thư Công cộng xã Trà Vân |
Thôn 1, Xã Trà Vân, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565395 |
Hòm thư Công cộng xã Trà Linh |
Thôn 3, Xã Trà Linh, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565337 |
Hòm thư Công cộng xã Trà Cang |
Thôn 3, Xã Trà Cang, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565384 |
Hòm thư Công cộng xã Trà Vinh |
Thôn 1, Xã Trà Vinh, Huyện Nam Trà My |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
565317 |
Hòm thư Công cộng Xã TRà Dơn |
Thôn 1, Xã Trà Dơn, Huyện Nam Trà My |
Quang Nam ZIP code – Nong Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
563180 |
Bưu cục cấp 2 Nông sơn |
Thôn Trung Phước 1, Xã Quế Trung, Huyện Nông Sơn |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
563230 |
Điểm BĐVHX Quế Phước |
Thôn Phú Gia 1, Xã Quế Phước, Huyện Nông Sơn |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
563170 |
Điểm BĐVHX Quế Lộc |
Thôn Lộc Đông, Xã Quế Lộc, Huyện Nông Sơn |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
563220 |
Điểm BĐVHX Quế Ninh |
Thôn 1 (thôn Khánh Bình), Xã Quế Ninh, Huyện Nông Sơn |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
566736 |
Hòm thư Công cộng xã Quế Lâm |
Thôn 3, Xã Quế Lâm, Huyện Nông Sơn |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
566773 |
Hòm thư Công cộng xã Sơn Viên |
Thôn Phước Bình, Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn |
Quảng Nam |
Nông Sơn |
566723 |
Hòm thư Công cộng xã Phước Ninh |
Thôn Bình Yên, Xã Phước Ninh, Huyện Nông Sơn |
Quang Nam ZIP code – Nui Thanh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562300 |
Bưu cục cấp 2 Núi Thành |
Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562420 |
Bưu cục cấp 3 Diêm Phổ |
Thôn Diêm Phổ, Xã Tam Anh Nam, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562480 |
Bưu cục cấp 3 Bà Bầu |
Thôn Phú Hưng (Thôn 6), Xã Tam Xuân 1, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562520 |
Điểm BĐVHX Tam Mỹ |
Thôn Đa Phú 1, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562320 |
Điểm BĐVHX Tam Giang |
Thôn Đông An (Thôn 4), Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562360 |
Điểm BĐVHX Tam Hòa |
Thôn Hòa Xuân, Xã Tam Hoà, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562510 |
Điểm BĐVHX Tam Sơn |
Thôn Mỹ Đông (Thôn 1), Xã Tam Sơn, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562540 |
Điểm BĐVHX Tam Trà |
Thôn Phú Thành (Thôn 3), Xã Tam Trà, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562500 |
Điểm BĐVHX Tam Thạnh |
Thôn Trung Hòa (Thôn 2), Xã Tam Thạnh, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562380 |
Điểm BĐVHX Tam Tiến |
Thôn Tân Bình Trung, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562560 |
Bưu cục cấp 3 Bến Xe |
Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562400 |
Bưu cục cấp 3 Khu Kinh Tế Mở Chu Lai |
Thôn An Hải Đông, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562450 |
Điểm BĐVHX Tam Xuân II |
Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân 2, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562573 |
Điểm BĐVHX Tam Nghĩa |
Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562413 |
Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tam Hiệp |
Thôn Vĩnh Đại (Thôn 3), Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562348 |
Điểm BĐVHX Tam Hải |
Thôn 2, Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562427 |
Hòm thư Công cộng xã Tam Anh Bắc |
Thôn Lý Trà, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
Núi Thành |
562617 |
Hòm thư Công cộng xã Tam Mỹ Tây |
Thôn Trung Thành, Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành |
Quang Nam ZIP code – Phu Ninh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566260 |
Bưu cục cấp 3 Chiên Đàn |
Thôn Đàn Hạ, Xã Tam Đàn, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566240 |
Bưu cục cấp 3 Cây Sanh |
Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566201 |
Điểm BĐVHX Tam Lãnh |
Thôn An Lâu 1, Xã Tam Lãnh, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566320 |
Điểm BĐVHX Tam Vinh |
Thôn 1 (Thôn Tú Lâm), Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566360 |
Điểm BĐVHX Tam Phước |
Thôn Cẩm Khê, Xã Tam Phước, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566300 |
Điểm BĐVHX Tam Lộc |
Thôn 2, Xã Tam Lộc, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566280 |
Điểm BĐVHX Tam An |
Thôn An Mỹ 2, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566340 |
Điểm BĐVHX Tam Thành |
Thôn 1, Xã Tam Thành, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566200 |
Bưu cục cấp 2 Phú Ninh |
Khối phố Cẩm Thịnh, Thị Trấn Phú Thịnh, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566227 |
Hòm thư Công cộng xã Tam Thái |
Thôn Khánh Thọ, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh |
Quảng Nam |
Phú Ninh |
566410 |
Điểm BĐVHX Tam Đại |
Thôn Đại An, Xã Tam Đại, Huyện Phú Ninh |
Quang Nam ZIP code – Phuoc Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565120 |
Điểm BĐVHX Phước Hiệp |
Thôn 11, Xã Phước Hiệp, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565140 |
Điểm BĐVHX Phước Đức |
Thôn 5, Xã Phước Đức, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565150 |
Điểm BĐVHX Phước Năng |
Thôn 2 (thôn Plây Khôn), Xã Phước Năng, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565170 |
Điểm BĐVHX Phước Chánh |
Thôn Ca Ra Ngâu, Xã Phước Chánh, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565100 |
Bưu cục cấp 2 Phước Sơn |
Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565200 |
Điểm BĐVHX Phước Kim |
Làng Luông A, Xã Phước Kim, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565160 |
Điểm BĐVHX Phước Mỹ |
Thôn 2 (làng Mừng), Xã Phước Mỹ, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565190 |
Điểm BĐVHX Phước Công |
Thôn 1 (thôn Công Tơ Năng Trên), Xã Phước Công, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565213 |
Điểm BĐVHX Phước Xuân |
Thôn Lao Mưng, Xã Phước Xuân, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565226 |
Hòm thư Công cộng xã Phước Thành |
Thôn 4b, Xã Phước Thành, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565243 |
Hòm thư Công cộng xã Phước Hoà |
Thôn 6, Xã Phước Hoà, Huyện Phước Sơn |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
565236 |
Hòm thư Công cộng xã Phước Lộc |
Thôn 5a, Xã Phước Lộc, Huyện Phước Sơn |
Quang Nam ZIP code – Que Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563200 |
Điểm BĐVHX Quế Phong |
Thôn Tân Phong, Xã Quế Phong, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563160 |
Điểm BĐVHX Quế Long |
Thôn 3, Xã Quế Long, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563000 |
Bưu cục cấp 2 Quế Sơn |
Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563080 |
Bưu cục cấp 3 Hương An |
Thôn Thương Nghiệp, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563120 |
Điểm BĐVHX Quế Xuân 1 |
Thôn 2, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563070 |
Điểm BĐVHX Quế Cường |
Thôn 2, Xã Quế Cường, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563050 |
Điểm BĐVHX Phú Thọ |
Thôn 2, Xã Phú Thọ, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563150 |
Điểm BĐVHX Quế Hiệp |
Thôn Nghi Trung, Xã Quế Hiệp, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563250 |
Điểm BĐVHX Quế An |
Thôn Thắng Đông 1, Xã Quế An, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563270 |
Điểm BĐVHX Quế Minh |
Thôn Đại Lộc, Xã Quế Minh, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563121 |
Điểm BĐVHX Quế Xuân 2 |
Thôn Phú Bình, Xã Quế Xuân 2, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563095 |
Điểm BĐVHX Xã Quế Phú |
Thôn 11, Xã Quế Phú, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563032 |
Điểm BĐVHX Xã Quế Châu |
Thôn 4, Xã Quế Châu, Huyện Quế Sơn |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
563190 |
Điểm BĐVHX Quế Thuận |
Thôn 6, Xã Quế Thuận, Huyện Quế Sơn |
Quang Nam ZIP code – Tay Giang District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565840 |
Điểm BĐVHX Bha Lee |
Thôn A Ung, Xã BHa Lêê, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565801 |
Điểm BĐVHX Lăng |
Thôn Nal, Xã Lăng, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565800 |
Bưu cục cấp 2 Tây Giang |
Thôn A Grồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565876 |
Điểm BĐVHX A Tiêng |
Thôn Ahu, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565918 |
Hòm thư Công cộng xã A Ch’om |
Thôn Đhung, Xã Ch’Om, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565898 |
Hòm thư Công cộng xã A Xan |
Thôn A Rầng 2, Xã A Xan, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565886 |
Hòm thư Công cộng xã A Tr’Hy |
Thôn Voòng, Xã Tr’Hy, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565829 |
Hòm thư Công cộng xã A Vương |
Thôn Bh Lố 1, Xã A Vương, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565948 |
Hòm thư Công cộng xã Dang |
Thôn Ka La, Xã Dang, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565936 |
Hòm thư Công cộng xã GaRi |
Thôn Da Ding, Xã Ga Ri, Huyện Tây Giang |
Quảng Nam |
Tây Giang |
565864 |
Hòm thư Công cộng xã A Nông |
Thôn A Rớt, Xã A Nông, Huyện Tây Giang |
Quang Nam ZIP code – Thang Binh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561600 |
Bưu cục cấp 2 Thăng Bình |
Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561810 |
Điểm BĐVHX Bình Trung |
Thôn Kế Xuyên 1, Xã Bình Trung, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561680 |
Điểm BĐVHX Bình Nguyên |
Thôn Thanh Ly 1, Xã Bình Nguyên, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561700 |
Điểm BĐVHX Bình Dương |
Thôn 2 (làng Ấp Nam), Xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561690 |
Điểm BĐVHX Bình Giang |
Thôn 3 (làng Bình Túy), Xã Bình Giang, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561710 |
Điểm BĐVHX Bình Quý |
Thôn Quý Phước 2, Xã Bình Quý, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561720 |
Điểm BĐVHX Bình Định Bắc |
Thôn Đồng Dương, Xã Bình Định Bắc, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561730 |
Điểm BĐVHX Bình Trị |
Thôn Châu Lâm(làng Nho Lâm, Châu Đức, Châu Nho), Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561740 |
Điểm BĐVHX Bình Lãnh |
Thôn Nam Bình Sơn, Xã Bình Lãnh, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561670 |
Điểm BĐVHX Bình Minh |
Thôn Hà Bình, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561640 |
Điểm BĐVHX Bình Hải |
Thôn Hiệp Hưng, Xã Bình Hải, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561650 |
Điểm BĐVHX Bình Triều |
Thôn Phước Ấm (thôn 3), Xã Bình Triều, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561630 |
Điểm BĐVHX Bình Sa |
Thôn 3 (làng Bình Trúc 1), Xã Bình Sa, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561790 |
Điểm BĐVHX Bình Tú |
Thôn Phước Cẩm, Xã Bình Tú, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561760 |
Điểm BĐVHX Bình Chánh |
Thôn Rừng Bồng, Xã Bình Chánh, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561770 |
Điểm BĐVHX Bình Phú |
Thôn Lý Trường, Xã Bình Phú, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561780 |
Điểm BĐVHX Bình Quế |
Thôn Bình Quang, Xã Bình Quế, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561840 |
Điểm BĐVHX Bình Nam |
Thôn Nghĩa Hòa, Xã Bình Nam, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561820 |
Bưu cục cấp 3 Quán Gò |
Thôn An Thành 2, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561660 |
Bưu cục cấp 3 Bình Đào |
Thôn 2 (làng Trà Đóa 2), Xã Bình Đào, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561620 |
Điểm BĐVHX Bình Phục |
Thôn 2 (làng Tất Viên), Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561727 |
Hòm thư Công cộng xã Bình Đinh Nam |
Thôn Đồng Đức, Xã Bình Định Nam, Huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
561830 |
Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Bình |
Tổ 7, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình |
Quang Nam ZIP code – Tien Phuoc District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562000 |
Bưu cục cấp 2 Tiên Phước |
Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562020 |
Bưu cục cấp 3 Tiên Thọ |
Thôn 3, Xã Tiên Thọ, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562070 |
Điểm BĐVHX Tiên Cẩm |
Thôn Cẩm Tây, Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562160 |
Điểm BĐVHX Tiên Hiệp |
Thôn 4, Xã Tiên Hiệp, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562050 |
Điểm BĐVHX Tiên Mỹ |
Thôn Tiên Phú Đông (Thôn 3), Xã Tiên Mỹ, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562040 |
Điểm BĐVHX Tiên Phong |
Thôn Tiên Hòa (Thôn 3), Xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562170 |
Điểm BĐVHX Tiên An |
Thôn 3, Xã Tiên An, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562190 |
Điểm BĐVHX Tiên Lập |
Thôn 2, Xã Tiên Lập, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562140 |
Điểm BĐVHX Tiên Cảnh |
Thôn 5, Xã Tiên Cảnh, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562090 |
Điểm BĐVHX Tiên Châu |
Thôn Hội An, Xã Tiên Châu, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562180 |
Điểm BĐVHX Tiên Lộc |
Thôn 2, Xã Tiên Lộc, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562120 |
Điểm BĐVHX Tiên Lãnh |
Thôn 10, Xã Tiên Lãnh, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562086 |
Điểm BĐVHX Tiên Sơn |
Thôn 3, Xã Tiên Sơn, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562116 |
Điểm BĐVHX Tiên Ngọc |
Thôn 4, Xã Tiên Ngọc, Huyện Tiên Phước |
Quảng Nam |
Tiên Phước |
562106 |
Điểm BĐVHX Tiên Hà |
Thôn Phú Vinh, Xã Tiên Hà, Huyện Tiên Phước |