Sóc Trăng Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION | |
Province | Sóc Trăng |
Postal Code | 950000 – 953652 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Sóc Trăng areas.
Sóc Trăng Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Soc Trang City | 950000 – 954290 |
Chau Thanh District | 954310 – 954448 |
Cu Lao Dung District | 953800 – 953889 |
Ke Sach District | 952000 – 952173 |
Long Phu District | 951700 – 951785 |
My Tu District | 952300 – 952599 |
My Xuyen District | 953000 – 953248 |
Nga Nam Town | 954100 – 954099 |
Thanh Tri District | 952700 – 952849 |
Tran De District | 954510 – 954601 |
Vinh Chau Town | 953500 – 953652 |
Soc Trang ZIP code – Soc Trang City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Posst Office |
Address |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
950000 |
Bưu cục cấp 1 Sóc Trăng |
Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
950900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Sóc Trăng |
Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954280 |
Bưu cục cấp 3 Tiếp Thị Bán hàng |
Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
951657 |
Điểm BĐVHX BĐ-VHX Phường 2 |
Số 603, Hẻm 538, Đường Quốc Lộ 1A, Phường 2, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954276 |
Đại lý bưu điện Đại lý bưu điện khu vực phường 7 |
Số 207, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
951656 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 2 |
Số 149, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954221 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 3 |
Số 392, Đường Lê Duẩn, Phường 4, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954231 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 4 |
Số 538, Đường Tôn Đức Thắng, Phường 5, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954251 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 5 |
Số 01, Đường Kinh 30/4, Phường 6, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954275 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 6 |
Số 245, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
951578 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 7 |
Số 360, Đường Phạm Hùng, Phường 8, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
951329 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 8 |
Số 481, Đường Lê Duẩn, Phường 9, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
951591 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 9 |
Số 1035, Đường Quốc Lộ 1a, Phường 10, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
951045 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng số 1 |
Số 60, Đường Ngô Quyền, Phường 1, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
954290 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Sóc Trăng |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Sóc Trăng |
Soc Trang ZIP code – Chau Thanh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
954310 |
Bưu cục cấp 2 Châu Thành |
Ấp TRÀ QUÝT, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
952330 |
Bưu cục cấp 3 Bố Thảo |
Ấp Châu Thành, Xã An Ninh, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
952350 |
Bưu cục cấp 3 An Trạch |
Ấp An Trạch, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
952410 |
Bưu cục cấp 3 Thuận Hòa |
Ấp Trà Quýt, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
952390 |
Điểm BĐVHX Thiện Mỹ |
Ấp An Tập, Xã Thiện Mỹ, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
952370 |
Điểm BĐVHX Phú Tân |
Ấp Phước Hòa, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
954430 |
Điểm BĐVHX Phú Tâm |
Ấp Thọ Hòa Đông A, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
954366 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Thuận Hòa |
Ấp Trà Canh A2, Xã Thuận Hoà, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
954431 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Phú Tâm |
Ấp Phú Thành B, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành |
Sóc Trăng |
Châu Thành |
954448 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Hồ Đắc Kiện |
Ấp Xây Đá A, Xã Hồ Đắc Kiện, Huyện Châu Thành |
Soc Trang ZIP code – Cu Lao Dung District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953800 |
Bưu cục cấp 2 Cù Lao Dung |
Ấp Phước Hoà B, Thị Trấn Cù Lao Dung, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953830 |
Bưu cục cấp 3 An Thạnh 3 |
Ấp An Nghiệp A, Xã An Thạnh 3, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953810 |
Điểm BĐVHX An Thạnh Đông |
Ấp Đền Thờ, Xã An Thạnh Đông, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953840 |
Điểm BĐVHX An Thạnh 1 |
Ấp An Thường, Xã An Thạnh Nhất, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953870 |
Điểm BĐVHX An Thạnh Tây |
Ấp An Lạc, Xã An Thạnh Tây, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953844 |
Đại lý bưu điện Cồn Cát |
Ấp An Trung, Xã An Thạnh Nhất, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953805 |
Đại lý bưu điện Cù Lao Dung A |
Ấp Chợ, Thị Trấn Cù Lao Dung, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953819 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng An Thạnh Đông |
Ấp Đền Thờ, Xã An Thạnh Đông, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953845 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng An Thạnh 1 |
Ấp An Thường, Xã An Thạnh Nhất, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953857 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Đại Ân 1 |
Ấp Đoàn Văn Tố A, Xã Đại Ân 1, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953864 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng An Thạnh Nam |
Ấp Vàm Hồ, Xã An Thạnh Nam, Huyện Cù Lao Dung |
Sóc Trăng |
Cù Lao Dung |
953889 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng An Thạnh 2 |
Ấp Bình Du B, Xã An Thạnh Nhì, Huyện Cù Lao Dung |
Soc Trang ZIP code – Ke Sach District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952000 |
Bưu cục cấp 2 Kế Sách |
Ấp An Ninh 1, Thị Trấn Kế Sách, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952040 |
Bưu cục cấp 3 Thới An Hội |
Ấp Ninh Thới, Xã Thới An Hội, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952100 |
Bưu cục cấp 3 Cái Côn |
Ấp An Ninh 2, Xã An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952020 |
Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ |
Ấp Mỹ Huề, Xã Nhơn Mỹ, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952060 |
Điểm BĐVHX An Lạc Tây |
Ấp An Hòa, Xã An Lạc Tây, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952080 |
Điểm BĐVHX Trinh Phú |
Ấp 9, Xã Trinh Phú, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952070 |
Điểm BĐVHX Phong Nẫm |
Ấp Phong Hòa, Xã Phong Nẫm, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952180 |
Điểm BĐVHX An Mỹ |
Ấp Phú Tây, Xã An Mỹ, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952150 |
Đại lý bưu điện Kế An |
Ấp Xóm Chòi, Xã Kế An, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952120 |
Đại lý bưu điện Ba Trinh |
Ấp 6, Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952110 |
Đại lý bưu điện Xuân Hòa |
Ấp Hòa Phú, Xã Xuân Hoà, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952160 |
Đại lý bưu điện Đại Hải |
Ấp Đông Hải, Xã Đại Hải, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952161 |
Đại lý bưu điện Mang Cá 1 |
Ấp Mang Cá, Xã Đại Hải, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952181 |
Đại lý bưu điện An Mỹ 1 |
Ấp Ba, Xã An Mỹ, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952157 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Kế An |
Ấp Số 1, Xã Kế An, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952129 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Ba Trinh |
Ấp 7, Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952117 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Xuân Hòa |
Ấp Hòa Phú, Xã Xuân Hoà, Huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
952173 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Đại Hải |
Ấp Đông Hải, Xã Đại Hải, Huyện Kế Sách |
Soc Trang ZIP code – Long Phu District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951700 |
Bưu cục cấp 2 Long Phú |
Ấp Ba, Thị Trấn Long Phú, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951740 |
Bưu cục cấp 3 Đại Ngãi |
Ấp Ngãi Hội 1, Xã Đại Ngãi, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951800 |
Bưu cục cấp 3 Trường Khánh |
Ấp Trường Thành A, Xã Trường Khánh, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951820 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thạnh |
Ấp Saintard, Xã Tân Thạnh, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951770 |
Điểm BĐVHX Tân Hưng |
Ấp Tân Quy B, Xã Tân Hưng, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951730 |
Điểm BĐVHX Hậu Thạnh |
Ấp Bờ Kinh, Xã Hậu Thạnh, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951760 |
Điểm BĐVHX Song Phụng |
Ấp Phụng Tường I, Xã Song Phụng, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951780 |
Điểm BĐVHX Châu Khánh |
Ấp Một, Xã Châu Khánh, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951840 |
Điểm BĐVHX Long Phú |
Ấp Nước Mặn 1, Xã Long Phú, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951726 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Long Đức |
Ấp Thạnh Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951796 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Phú Hữu |
Ấp Phú Đa, Xã Phú Hữu, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951736 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Hậu Thanh |
Ấp Bờ Kinh, Xã Hậu Thạnh, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951765 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Song Phụng |
Ấp Phụng Tường I, Xã Song Phụng, Huyện Long Phú |
Sóc Trăng |
Long Phú |
951785 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Châu Khánh |
Ấp Một, Xã Châu Khánh, Huyện Long Phú |
Soc Trang ZIP code – My Tu District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952300 |
Bưu cục cấp 2 Mỹ Tú |
Ấp Cầu Đồn, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952310 |
Điểm BĐVHX Mỹ Hương |
Ấp Xóm Lớn, Xã Mỹ Hương, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952470 |
Điểm BĐVHX Long Hưng |
Ấp Tân Thành, Xã Long Hưng, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952510 |
Điểm BĐVHX Mỹ Tú |
Ấp Mỹ An, Xã Mỹ Tú, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952570 |
Điểm BĐVHX Thuận Hưng |
Ấp Tà Ân A1, Xã Thuận Hưng, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952530 |
Điểm BĐVHX Mỹ Phước |
Ấp Phước Ninh, Xã Mỹ Phước, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952550 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thuận |
Ấp Tam Sóc D1, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952504 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Hưng Phú |
Ấp Phương Bình 1, Xã Hưng Phú, Huyện Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
952599 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Phú Mỹ |
Ấp Bưng Cóc, Xã Phú Mỹ, Huyện Mỹ Tú |
Soc Trang ZIP code – My Xuyen District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953000 |
Bưu cục cấp 2 Mỹ Xuyên |
Số 05, Đường Lê Lợi, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953100 |
Bưu cục cấp 3 Đại Tâm |
Ấp Đại Chí, Xã Đại Tâm, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953120 |
Bưu cục cấp 3 Thạnh Phú |
Khu 3, Xã Thạnh Phú, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953150 |
Bưu cục cấp 3 Thạnh Quới |
Ấp Đay Sô, Xã Thạnh Qưới, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953280 |
Bưu cục cấp 3 Ngọc Tố |
Ấp Cổ Cò, Xã Ngọc Tố, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953170 |
Điểm BĐVHX Tham Đôn |
Ấp Giồng Có, Xã Tham Đôn, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953200 |
Điểm BĐVHX Hòa Tú 1 |
Ấp Hoà Trực, Xã Hoà Tú 1, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953220 |
Điểm BĐVHX Gia Hòa 1 |
Ấp Vĩnh B, Xã Gia Hoà 1, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953300 |
Điểm BĐVHX Hòa Tú 2 |
Ấp Dương Kiển, Xã Hoà Tú 2, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953052 |
Đại lý bưu điện Số 52 |
Đường Lộ 8, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953122 |
Đại lý bưu điện Khu 1 |
Khu 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953185 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Tham Đôn |
Ấp Giồng Có, Xã Tham Đôn, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953268 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Ngọc Đông |
Ấp Hoà Đặng, Xã Ngọc Đông, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953211 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Hòa Tú 1 |
Ấp Hoà Trực, Xã Hoà Tú 1, Huyện Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
953248 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Gia Hòa 2 |
Ấp Bình Hoà, Xã Gia Hoà 2, Huyện Mỹ Xuyên |
Soc Trang ZIP code – Nga Nam Town
Province |
Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954100 |
Bưu cục cấp 2 Ngã Năm |
Khu vực 1, Thị Trấn Ngã Năm, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954050 |
Bưu cục cấp 3 Tân Long |
Ấp Long Thạnh, Xã Tân Long, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954020 |
Bưu cục cấp 3 Long Tân |
Ấp Tân Lập B, Xã Long Tân, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954060 |
Điểm BĐVHX Mỹ Quới |
Ấp Mỹ Thành, Xã Mỹ Qưới, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954090 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Biên |
Ấp Vĩnh Mỹ A, Xã Vĩnh Biên, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954110 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Quới |
Ấp Vĩnh Thuận, Xã Vĩnh Qưới, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954046 |
Điểm BĐVHX Long Bình |
Ấp Tân Bình, Xã Long Bình, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954085 |
Điểm BĐVHX Mỹ Bình |
Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Bình, Huyện Ngã Năm |
Sóc Trăng |
Ngã Năm |
954099 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Vĩnh Biên |
Ấp Vĩnh Mỹ A, Xã Vĩnh Biên, Huyện Ngã Năm |
Soc Trang ZIP code – Thanh Tri District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952700 |
Bưu cục cấp 2 Thạnh Trị |
Đường QUỐC LỘ 1 A ẤP 2, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952830 |
Bưu cục cấp 3 Châu Hưng |
Ấp Chợ Cũ, Thị Trấn Hưng Lợi, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952730 |
Điểm BĐVHX Tuân Tức |
Ấp Trung Hòa, Xã Tuân Tức, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952740 |
Điểm BĐVHX Lâm Tân |
Ấp Kiết Nhất A, Xã Lâm Tân, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952760 |
Điểm BĐVHX Lâm Kiết |
Ấp Kiết Lợi, Xã Lâm Kiết, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952770 |
Điểm BĐVHX Thạnh Tân |
Ấp B1, Xã Thạnh Tân, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952810 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi |
Ấp 15, Xã Vĩnh Lợi, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952867 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành |
Ấp 20, Xã Vĩnh Thành, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952801 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Thạnh Trị |
Ấp Tà Điếp C1, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
952849 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Châu Hưng |
Ấp Kinh Ngay 2, Xã Châu Hưng, Huyện Thạnh Trị |
Soc Trang ZIP code – Tran De District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
954510 |
Bưu cục cấp 2 Trần Đề |
Đường ấP Cảng, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
953080 |
Bưu cục cấp 3 Tài Văn |
Ấp Chắc Tưng, Xã Tài Văn, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
951870 |
Bưu cục cấp 3 Lịch Hội Thượng |
Ấp giồng giữa, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
951910 |
Bưu cục cấp 3 Kinh Ba |
Đường Ấp Giồng giữa, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
951890 |
Điểm BĐVHX Đại Ân 2 |
Ấp Chợ, Xã Đại Ân 2, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
951860 |
Điểm BĐVHX Liêu Tú |
Ấp Đại Nôn, Xã Liêu Tú, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
953371 |
Điểm BĐVHX Viên An |
Ấp Tiếp Nhật, Xã Viên An, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
953340 |
Điểm BĐVHX Thạnh Thới An |
Ấp Đầy Hương 3, Xã Thạnh Thới An, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
953320 |
Điểm BĐVHX Thạnh Thới Thuận |
Ấp Thạnh An 3, Xã Thạnh Thới Thuận, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
954631 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Trung Bình |
Ấp Chợ, Xã Trung Bình, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
954521 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Lịch Hội Thượng |
Ấp Nam Chánh, Xã Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
954651 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Viên An |
Ấp Tiếp Nhật, Xã Viên An, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
954661 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Viên Bình |
Ấp Đào Viên, Xã Viên Bình, Huyện Trần Đề |
Sóc Trăng |
Trần Đề |
954601 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Thạnh Thới Thuận |
Ấp Thạnh An 3, Xã Thạnh Thới Thuận, Huyện Trần Đề |
Soc Trang ZIP code – Vinh Chau Town
Province |
Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953500 |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Châu |
Khu II, Thị Trấn Vĩnh Châu, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953520 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Châu |
Ấp Cà Săng, Xã Vĩnh Châu, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953600 |
Điểm BĐVHX Khánh Hòa |
Ấp Huỳnh Thu, Xã Khánh Hoà, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953580 |
Điểm BĐVHX Hòa Đông |
Ấp Trà Teo, Xã Hòa Đông, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953620 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp |
Ấp Tân Lập, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953660 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tân |
Ấp Trà Vôn A, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953680 |
Điểm BĐVHX Lai Hòa |
Ấp Xẻo Cóc, Xã Lai Hoà, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953552 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Lạc Hòa |
Ấp Ca Lạc, Xã Lạc Hoà, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953571 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Vĩnh Hải |
Ấp Trà Sết, Xã Vĩnh Hải, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953631 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Vĩnh Hiệp |
Ấp Tân Lập, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
Vĩnh Châu |
953652 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập công cộng Vĩnh Phước |
Ấp Xẻo Me, Xã Vĩnh Phước, Huyện Vĩnh Châu |