Quảng Trị Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION | |
Province | Quảng Trị |
Postal Code | 520000 – 521969 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Quảng Trị areas.
Quảng Trị Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Dong Ha City | 520000 – 521320 |
Quang Tri Town | 523940 – 523710 |
Cam Lo District | 522300 – 522377 |
Da Krong District | 523170 – 523141 |
Gio Linh District | 521500 – 521570 |
Hai Lang District | 523800 – 523969 |
Huong Hoa District | 522600 – 522638 |
Trieu Phong District | 523300 – 523581 |
Vinh Linh District | 521800 – 521969 |
Quang Tri ZIP code – Dong Ha City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Đông Hà |
520000 |
Bưu cục cấp 1 GD Cấp 1 Quảng Trị |
Số 22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521110 |
Bưu cục cấp 3 Lương An |
Số 291, Đường Lê Duẩn, Phường Đông Lễ, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521220 |
Bưu cục cấp 3 Lê Lợi |
Số 36, Đường Lê Lợi, Phường 5, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521081 |
Điểm BĐVHX Phường 2 |
Khu phố 2, Phường 2, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521180 |
Điểm BĐVHX Phường 3 |
Khu phố 6, Phường 3, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521211 |
Điểm BĐVHX Phường 4 |
Khu phố 3, Phường 4, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521160 |
Điểm BĐVHX Đông Thanh |
Khu phố 6, Phường Đông Thanh, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521111 |
Điểm BĐVHX Đông Lễ |
Khu phố 5, Phường Đông Lễ, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521280 |
Điểm BĐVHX Đông Lương |
Khu phố Vĩnh Phước, Phường Đông Lương, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521140 |
Điểm BĐVHX Đông Giang |
Khu phố 1, Phường Đông Giang, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521230 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Vương |
Số 156, Đường Hùng Vương, Phường 5, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521270 |
Bưu cục cấp 3 Hàm Nghi |
Khu phố 5, Phường 5, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
520900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Quảng Trị |
Số 22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521174 |
Bưu cục cấp 3 Sòng |
Khu phố 2, Phường Đông Thanh, Đông Hà |
Quảng Trị |
Đông Hà |
521320 |
Bưu cục cấp 3 KHL Đông Hà |
Số 22, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Đông Hà |
Quang Tri ZIP code – Quang Tri Town
Province |
Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Quảng Trị |
523940 |
Điểm BĐVHX Hải Lệ |
Thôn Như Lệ, Xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị |
Quảng Trị |
Quảng Trị |
523700 |
Bưu cục cấp 2 Thị Xã Quảng Trị |
Số 244, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thị xã Quảng Trị |
Quảng Trị |
Quảng Trị |
523701 |
Điểm BĐVHX Phường 3 |
Đường Nguyễn Trãi, Phường 3, Thị xã Quảng Trị |
Quảng Trị |
Quảng Trị |
524230 |
Hòm thư Công cộng Phường An Đôn |
Phố Khu phố 2, Phường An Đôn, Thị xã Quảng Trị |
Quảng Trị |
Quảng Trị |
523710 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Hãn |
Số 32, Đường Lê Duẩn, Phường 1, Thị xã Quảng Trị |
Quang Tri ZIP code – Cam Lo District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522300 |
Bưu cục cấp 2 Cam Lộ |
Khóm 2, Thị Trấn Cam Lộ, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522410 |
Điểm BĐVHX Cam Tuyền |
Thôn Ba Thung, Xã Cam Tuyền, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522431 |
Điểm BĐVHX Cam Thành |
Thôn Thượng Lâm, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522460 |
Điểm BĐVHX Cam Nghĩa |
Thôn Nghĩa Phong, Xã Cam Nghĩa, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522330 |
Điểm BĐVHX Cam Hiếu |
Thôn Vĩnh Đại, Xã Cam Hiếu, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522350 |
Điểm BĐVHX Cam Thủy |
Thôn Lâm Lang 1, Xã Cam Thủy, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522381 |
Điểm BĐVHX Cam An |
Thôn Trúc Khê, Xã Cam An, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522480 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cùa |
Thôn Đốc Kỉnh, Xã Cam Chính, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522430 |
Bưu cục cấp 3 Tân Lâm |
Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
Cam Lộ |
522377 |
Hòm thư Công cộng Xã Cam Thanh |
Thôn An Bình, Xã Cam Thanh, Huyện Cam Lộ |
Quang Tri ZIP code – Da Krong District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523170 |
Bưu cục cấp 3 Tà Rụt |
Thôn Tà Rụt 2, Xã Tà Rụt, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523040 |
Bưu cục cấp 3 Ba Lòng |
Thôn Đá Nổi, Xã Ba Lòng, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523010 |
Điểm BĐVHX Đakrông |
Thôn Ka Lu, Xã Đa KRông, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523070 |
Điểm BĐVHX Hướng Hiệp |
Thôn Ruộng, Xã Hướng Hiệp, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523190 |
Điểm BĐVHX A Bung |
Thôn Cu Tai 2, Xã A Bung, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523150 |
Điểm BĐVHX A Ngo |
Thôn A Đăng, Xã A Ngo, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523000 |
Bưu cục cấp 2 Đakrông |
Thôn 41, Thị trấn Krông Klang, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523060 |
Điểm BĐVHX Mò Ó |
Thôn Phú Thiềng, Xã Mò Ó, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523030 |
Điểm BĐVHX Triệu Nguyên |
Thôn Xuân Lâm, Xã Triệu Nguyên, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523224 |
Điểm BĐVHX Húc Nghì |
Thôn Húc Nghì, Xã Húc Nghì, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523119 |
Điểm BĐVHX Tà Long |
Thôn Pa Hy, Xã Tà Long, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523099 |
Điểm BĐVHX Ba Nang |
Thôn Tà Rẹc, Xã Ba Nang, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523233 |
Điểm BĐVHX Hải Phúc |
Thôn Tà Lang, Xã Hải Phúc, Huyện Đa KRông |
Quảng Trị |
Đa KRông |
523141 |
Hòm thư Công cộng Xã A Vao |
Thôn A Vao, Xã A Vao, Huyện Đa KRông |
Quang Tri ZIP code – Gio Linh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521500 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Kên |
Thôn Võ Xá, Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
io Linh |
521660 |
Bưu cục cấp 3 Bắc Cửa Việt |
Khu phố 1, Thị trấn Cửa Việt, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521530 |
Điểm BĐVHX Gio An |
Thôn An Bình, Xã Gio An, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521630 |
Điểm BĐVHX Gio Quang |
Thôn Kỳ Trúc, Xã Gio Quang, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521450 |
Điểm BĐVHX Trung Giang |
Thôn Thủy Bạn, Xã Trung Giang, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521400 |
Bưu cục cấp 2 Gio Linh |
Khu Phố 8, Thị Trấn Gio Linh, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521560 |
Bưu cục cấp 3 Gio Sơn |
Thôn Nam Đông, Xã Gio Sơn, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521420 |
Điểm BĐVHX Gio Mỹ |
Thôn Nhĩ Thượng, Xã Gio Mỹ, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521430 |
Điểm BĐVHX Gio Hải |
Thôn 6, Xã Gio Hải, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521640 |
Điểm BĐVHX Gio Thành |
Thôn Nhĩ Hạ, Xã Gio Thành, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521550 |
Điểm BĐVHX Gio Hòa |
Thôn Trí Hòa, Xã Gio Hoà, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521470 |
Điểm BĐVHX Trung Hải |
Thôn Hải Chữ, Xã Trung Hải, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521520 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trường |
Thôn Gia Vòm, Xã Vĩnh Trường, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521590 |
Điểm BĐVHX Linh Thượng |
Thôn Bến Mộc 2, Xã Linh Thượng, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521461 |
Điểm BĐVHX Gio Phong |
Thôn Lễ Môn, Xã Gio Phong, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521490 |
Điểm BĐVHX Gio Bình |
Thôn Xuân Mai, Xã Gio Bình, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521650 |
Điểm BĐVHX Gio Mai |
Thôn Mai Xá, Xã Gio Mai, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521480 |
Điểm BĐVHX Gio Châu |
Thôn Hà Thanh, Xã Gio Châu, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521610 |
Điểm BĐVHX Linh Hải |
Thôn Thượng Đồng, Xã Linh Hải, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521501 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Thôn Kinh Môn, Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
Gio Linh |
521570 |
Điểm BĐVHX Hải Thái |
Thôn Trung An, Xã Hải Thái, Huyện Gio Linh |
Quang Tri ZIP code – Hai Lang District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523800 |
Bưu cục cấp 2 Hải Lăng |
Đường Hùng Vương, Thị Trấn Hải Lăng, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523860 |
Bưu cục cấp 3 Hội Yên |
Thôn Hội Yên, Xã Hải Quế, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
524010 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Chánh |
Thôn Mỹ Chánh, Xã Hải Chánh, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523890 |
Bưu cục cấp 3 Phương Lang |
Thôn Phương Lang, Xã Hải Ba, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523970 |
Điểm BĐVHX Hải Trường |
Thôn Trung Trường, Xã Hải Trường, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523870 |
Điểm BĐVHX Hải An |
Thôn Mỹ Thủy, Xã Hải An, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523880 |
Điểm BĐVHX Hải Vĩnh |
Thôn Thị Ông, Xã Hải Vĩnh, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523930 |
Điểm BĐVHX Hải Phú |
Thôn Long Hưng, Xã Hải Phú, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523910 |
Điểm BĐVHX Hải Thượng |
Thôn An Thái, Xã Hải Thượng, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
524030 |
Điểm BĐVHX Hải Tân |
Thôn Câu Nhi, Xã Hải Tân, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523820 |
Điểm BĐVHX Hải Hòa |
Thôn An Thơ, Xã Hải Hoà, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523900 |
Điểm BĐVHX Hải Xuân |
Thôn Trà Lộc, Xã Hải Xuân, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523920 |
Điểm BĐVHX Hải Quy |
Thôn Quy Thiện, Xã Hải Quy, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523850 |
Điểm BĐVHX Hải Thiện |
Thôn 2, Xã Hải Thiện, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523810 |
Điểm BĐVHX Hải Thành |
Thôn Trung Đơn, Xã Hải Thành, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523990 |
Điểm BĐVHX Hải Sơn |
Thôn Lương Điền, Xã Hải Sơn, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523830 |
Điểm BĐVHX Hải Dương |
Thôn Diên Khánh, Xã Hải Dương, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523950 |
Điểm BĐVHX Hải Lâm |
Thôn Xuân Lâm, Xã Hải Lâm, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523840 |
Điểm BĐVHX Hải Khê |
Thôn Trung An, Xã Hải Khê, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
524011 |
Điểm BĐVHX Hải Chánh |
Thôn Câu Nhi, Xã Hải Chánh, Huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
Hải Lăng |
523969 |
Điểm BĐVHX Hải thọ |
Thôn Diên Sanh, Xã Hải Thọ, Huyện Hải Lăng |
Quang Tri ZIP code – Huong Hoa District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522600 |
Bưu cục cấp 2 Hướng Hóa |
Khóm 3a, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522770 |
Bưu cục cấp 3 Lao Bảo |
Khóm Tây Chính, Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522760 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thành |
Thôn Bích La Đông, Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522670 |
Bưu cục cấp 3 Rào Quán |
Thôn Của, Xã Hướng Tân, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522720 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn Tân Tài, Xã Tân Lập, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522671 |
Điểm BĐVHX Hướng Tân |
Thôn Trằm, Xã Hướng Tân, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522761 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Cổ Thành, Xã Tân Thành, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522740 |
Điểm BĐVHX Tân Long |
Thôn Long Hợp, Xã Tân Long, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522680 |
Điểm BĐVHX Hướng Phùng |
Thôn Xa Ri, Xã Hướng Phùng, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522620 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Thôn Lương Lễ, Xã Tân Hợp, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522780 |
Điểm BĐVHX Thuận |
Bản 5, Xã Thuận, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522700 |
Điểm BĐVHX Tân Liên |
Thôn Tân Tiến, Xã Tân Liên, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522850 |
Điểm BĐVHX A Túc |
Thôn Tăng Cô, Xã A Túc, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522647 |
Điểm BĐVHX Hướng Sơn |
Thôn Nguồn Rào, Xã Hướng Sơn, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522926 |
Điểm BĐVHX Hướng Việt |
Thôn Chai, Xã Hướng Việt, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522658 |
Điểm BĐVHX Hướng Lập |
Thôn A Xóc, Xã Hướng Lập, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522980 |
Điểm BĐVHX Xã Húc |
Thôn Tà Ry I, Xã Húc , Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522830 |
Điểm BĐVHX Hướng Lộc |
Bản Pa Xía, Xã Hướng Lộc, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522847 |
Điểm BĐVHX A Xing |
Thôn A Máy, Xã A Xing, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522809 |
Điểm BĐVHX Thanh |
Thôn A Ho, Xã Thanh, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522876 |
Điểm BĐVHX Xy |
Thôn Troan Ô, Xã Xy, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522909 |
Điểm BĐVHX Ba Tầng |
Thôn Loa, Xã Ba Tầng, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522887 |
Điểm BĐVHX A Dơi |
Thôn A Dơi Cô, Xã A Dơi, Huyện Hướng Hoá |
Quảng Trị |
Hướng Hoá |
522638 |
Hòm thư Công cộng Xã Hướng Linh |
Thôn Hoong Cóc, Xã Hướng Linh, Huyện Hướng Hoá |
Quang Tri ZIP code – Trieu Phong District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523300 |
Bưu cục cấp 2 Triệu Phong |
Tiểu Khu 3, Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523470 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Thuận |
Thôn Đại Hào, Xã Triệu Đại, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523490 |
Bưu cục cấp 3 Bồ Bản |
Thôn Vĩnh Lại, Xã Triệu Phước, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523440 |
Bưu cục cấp 3 Nam Cửa Việt |
Thôn Phú Hội, Xã Triệu An, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523360 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cạn |
Thôn An Phú, Xã Triệu Sơn, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523530 |
Bưu cục cấp 3 Triệu Độ |
Thôn An Giạ, Xã Triệu Độ, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523491 |
Điểm BĐVHX Triệu Phước |
Thôn Lưởng Kim, Xã Triệu Phước, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523390 |
Điểm BĐVHX Triệu Đông |
Thôn Nại Cửu, Xã Triệu Đông, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523320 |
Điểm BĐVHX Triệu Tài |
Thôn Thâm Triều, Xã Triệu Tài, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523340 |
Điểm BĐVHX Triệu Trung |
Thôn Ngô Xá Đông, Xã Triệu Trung, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523420 |
Điểm BĐVHX Triệu Trạch |
Thôn Linh Yên, Xã Triệu Trạch, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523450 |
Điểm BĐVHX Triệu Long |
Thôn Đâu Kênh, Xã Triệu Long, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523400 |
Điểm BĐVHX Triệu Hòa |
Thôn An Lộng, Xã Triệu Hoà, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523520 |
Điểm BĐVHX Triệu Thuận |
Thôn Dương Lệ Đông, Xã Triệu Thuận, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523550 |
Điểm BĐVHX Triệu Ái |
Thôn Ái Tử, Xã Triệu Ái, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523510 |
Điểm BĐVHX Triệu Giang |
Thôn Trà Liên Tây, Xã Triệu Giang, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523380 |
Điểm BĐVHX Triệu Lăng |
Thôn 4, Xã Triệu Lăng, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523471 |
Điểm BĐVHX Triệu Đại |
Thôn Đại Hòa, Xã Triệu Đại, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523430 |
Điểm BĐVHX Triệu Vân |
Thôn 8, Xã Triệu Vân, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523315 |
Hòm thư Công cộng Xã Triệu Thành |
Thôn Cổ Thành, Xã Triệu Thành, Huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
Triệu Phong |
523581 |
Hòm thư Công cộng Xã Triệu Thượng |
Thôn Nhan Biều 2, Xã Triệu Thượng, Huyện Triệu Phong |
Quang Tri ZIP code – Vinh Linh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521800 |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Linh |
Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522080 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Do |
Thôn An Du Đông 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522000 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lâm |
Thôn Tiên Mỹ, Xã Vĩnh Lâm, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521930 |
Bưu cục cấp 3 Bến Quan |
Khóm 11, Thị Trấn Bến Quan, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521850 |
Bưu cục cấp 3 Rú Lịnh |
Thôn Nông Trường, Xã Vĩnh Hiền, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521980 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thủy |
Thôn Thủy Ba Đông, Xã Vĩnh Thủy, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522020 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn |
Thôn Huỳnh Thượng, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521920 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Long |
Thôn Sa Bắc, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521890 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tú |
Thôn Hà Kè, Xã Vĩnh Tú, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522040 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa |
Thôn Hòa Bình, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521840 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trung |
Thôn Thủy Trung, Xã Vĩnh Trung, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521900 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Chấp |
Thôn Bình An, Xã Vĩnh Chấp, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521830 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Nam |
Thôn Nam Cường, Xã Vĩnh Nam, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522090 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hiền |
Thôn Tân Bình, Xã Vĩnh Hiền, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522070 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Giang |
Thôn Tân Mỹ, Xã Vĩnh Giang, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522140 |
Điểm BĐVHX Thị trấn Cửa Tùng |
Khu phố An Hòa II, Thị Trấn Cửa Tùng, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521851 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Kim |
Thôn Hương Bắc, Xã Vĩnh Kim, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522110 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thạch |
Thôn An Đông, Xã Vĩnh Thạch, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521870 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thái |
Thôn Thử Luật, Xã Vĩnh Thái, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
522060 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thành |
Thôn Tây, Xã Vĩnh Thành, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521916 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Khê |
Thôn Đá Moọc, Xã Vĩnh Khê, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521958 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hà |
Thôn Rào Trường, Xã Vĩnh Hà, Huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
Vĩnh Linh |
521969 |
Hòm thư Công cộng Xã Vĩnh Ô |
Bản 2, Xã Vĩnh Ô, Huyện Vĩnh Linh |