Phú Thọ Postal Code (Zip Code) contains a string of six (6) numbers which is recognized by the Universal Postal Union (UPU). This city is one of the regions located in Vietnam (VN). See below for more details.
INFORMATION |
|
Province | Phú Thọ |
Postal Code | 291160 – 297600 |
Area Code | +84 |
ISO | VNM |
Country | Vietnam |
Region | Asia |
See below for complete zip code lists for Phú Thọ areas.
Phú Thọ Zip Codes |
|
District | Zip Code |
Viet Tri City | 291160 – 291110 |
Phu Tho Town | 293500 – 293742 |
Cam Khe District | 297360 – 297213 |
Doan Hung District | 295410 – 295322 |
Ha Hoa District | 296530 – 296505 |
Lam Thao District | 292900 – 293330 |
Phu Ninh District | 292300 – 292440 |
Tam Nong District | 294000 – 294101 |
Tan Son District | 299510 – 299400 |
Thanh Ba District | 295600 – 295925 |
Thanh Son District | 298200 – 299020 |
Thanh Thuy District | 294500 – 294657 |
Yen Lap District | 297630 – 297600 |
Phu Tho ZIP code – Viet Tri City
Province |
City |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291160 |
Bưu cục cấp 3 Tân Dân |
Đường Trần Phú, Phường Tân Dân, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291980 |
Điểm BĐVHX Thụy Vân |
Khu Phú Thịnh, Xã Thụy Vân, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291240 |
Điểm BĐVHX Dữu Lâu |
Tổ 7, Khu Bảo Đà, Phường Dữu Lâu, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291860 |
Điểm BĐVHX Sông Lô |
Khu 5, Xã Sông Lô, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291130 |
Điểm BĐVHX Trưng Vương |
Thôn xómĐình, Xã Trưng Vương, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291670 |
Điểm BĐVHX Minh Nông |
Khu Minh Bột, Phường Minh Nông, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291930 |
Điểm BĐVHX Phượng Lâu |
Thôn Phượng An, Xã Phượng Lâu, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291650 |
Điểm BĐVHX Minh Phương |
Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291880 |
Bưu cục cấp 3 Vân Cơ |
Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Vân Cơ, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292010 |
Bưu cục cấp 3 Bạch Hạc |
Tổ 7a, Khu phố Bạch Hạc, Phường Bạch Hạc, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291960 |
Điểm BĐVHX Vân Phú |
Khu 6, Xã Vân Phú, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291820 |
Bưu cục cấp 3 Việt Trì – Ga |
Tổ 29, Khu phố Hồng Hà, Phường Bến Gót, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
290000 |
Bưu cục cấp 1 Việt Trì |
Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291000 |
Bưu cục cấp 3 Tiên Cát |
Tổ 20b, Khu phố Âu Cơ, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291470 |
Bưu cục cấp 3 Nông Trang |
Đường Đại Lô Hùng Vương, Phường Nông Trang, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292180 |
Điểm BĐVHX Tân Đức |
Thôn 3, Xã Tân Đức, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
290900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Phú Thọ |
Số 1172, Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292140 |
Bưu cục cấp 3 Đền Hùng |
Khu 11, Xã Kim Đức, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292110 |
Điểm BĐVHX Chu Hóa |
Khu 4, Xã Chu Hoá, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292160 |
Điểm BĐVHX Hùng Lô |
Khu 4, Xã Hùng Lô, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292060 |
Điểm BĐVHX Hy Cương |
Khu 1, Xã Hy Cương, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292141 |
Điểm BĐVHX Kim Đức |
Khu 7, Xã Kim Đức, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
292080 |
Điểm BĐVHX Thanh Đình |
Khu 10, Xã Thanh Đình, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291794 |
Hòm thư Công cộng Phường Thanh Miếu |
Tổ 40, Khu phố Thanh Bình, Phường Thanh Miếu, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291409 |
Hòm thư Công cộng Phường Gia Cẩm |
Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Việt Trì |
Phú Thọ |
Việt Trì |
291110 |
Bưu cục cấp 3 KHL Phú Thọ |
Số 1172, Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
Phu Tho ZIP code – Phu Tho Town
Province |
Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293500 |
Bưu cục cấp 2 Phú Thọ |
Số 85, Đường Nguyễn Du, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293580 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Vương |
Ngõ 1, Phố Tân An, Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293750 |
Điểm BĐVHX Thanh Minh |
Khu 5, Xã Thanh Minh, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293850 |
Điểm BĐVHX Hà Thạch |
Khu 3, Xã Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293880 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Vinh |
Khu 5, Xã Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293821 |
Điểm BĐVHX Phú Hộ |
Khu 4, Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293820 |
Bưu cục cấp 3 Phú Hộ |
Đường 315, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293881 |
Điểm BĐVHX Thanh Vinh |
Khu 2, Xã Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293800 |
Điểm BĐVHX Văn Lung |
Khu 3, Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293770 |
Điểm BĐVHX Hà Lộc |
Khu 15, Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293697 |
Hòm thư Công cộng Phường Âu Cơ |
Ngõ 1, Phố Tân Hưng, Phường Âu Cơ, Thị xã Phú Thọ |
Phú Thọ |
Phú Thọ |
293742 |
Hòm thư Công cộng Phường Trường Thịnh |
Khu phố 5, Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ |
Phu Tho ZIP code – Cam Khe District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297360 |
Điểm BĐVHX Điêu Lương |
Thôn Sậu, Xã Điêu Lương, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297210 |
Bưu cục cấp 3 Phương Xá |
Thôn Liên Phương, Xã Phương Xá, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297180 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lạc |
Thôn Bắc Tiến, Xã Phú Lạc, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297030 |
Điểm BĐVHX Sai Nga |
Thôn Văn Phú, Xã Sai Nga, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297080 |
Điểm BĐVHX Sơn Nga |
Thôn Đồng Hàng, Xã Sơn Nga, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297200 |
Điểm BĐVHX Phùng Xá |
Thôn Sậu, Xã Phùng Xá, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297230 |
Điểm BĐVHX Tuy Lộc |
Thôn Quyết Tiến, Xã Tuy Lộc, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297220 |
Điểm BĐVHX Đồng Cam |
Thôn Cam Chú, Xã Đồng Cam, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297040 |
Điểm BĐVHX Thanh Nga |
Khu 5, Xã Thanh Nga, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297100 |
Điểm BĐVHX Xương Thịnh |
Thôn Xóm Giữa, Xã Xương Thịnh, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297090 |
Điểm BĐVHX Cấp Dẫn |
Thôn Phú Long, Xã Cấp Dẫn, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297400 |
Điểm BĐVHX Tùng Khê |
Thôn Đoàn Kết, Xã Tùng Khê, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297240 |
Điểm BĐVHX Thụy Liễu |
Khu 3, Xã Thụy Liễu, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297250 |
Điểm BĐVHX Ngô Xá |
Thôn Ngoài, Xã Ngô Xá, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297410 |
Điểm BĐVHX Tiên Lương |
Thôn Mái Vở, Xã Tiên Lương, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297290 |
Điểm BĐVHX Văn Bán |
Xóm 3, Xã Văn Bán, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297270 |
Điểm BĐVHX Tam Sơn |
Khu 10, Xã Tam Sơn, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297260 |
Điểm BĐVHX Phượng Vỹ |
Thôn Khổng Tước, Xã Phượng Vĩ, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297060 |
Điểm BĐVHX Phú Khê |
Thôn Đoài, Xã Phú Khê, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297110 |
Điểm BĐVHX Sơn Tình |
Thôn Dộc, Xã Sơn Tình, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297130 |
Điểm BĐVHX Hương Lung |
Thôn Xuông, Xã Hương Lung, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297140 |
Điểm BĐVHX Tạ Xá |
Thôn Liên Minh, Xã Tạ Xá, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297160 |
Điểm BĐVHX Chương Xá |
Thôn Quyết thắng, Xã Chương Xá, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297310 |
Điểm BĐVHX Văn Khúc |
Xóm Đình, Xã Văn Khúc, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297350 |
Điểm BĐVHX Yên Dưỡng |
Thôn Song nưa, Xã Yên Dưỡng, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297070 |
Điểm BĐVHX Yên Tập |
Thôn Trung Thuận, Xã Yên Tập, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297190 |
Điểm BĐVHX Tình Cương |
Thôn Xóm Chùa, Xã Tình Cương, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297340 |
Điểm BĐVHX Hiền Đa |
Thôn Hiền Đa, Xã Hiền Đa, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297380 |
Điểm BĐVHX Cát Trù |
Khu 4, Xã Cát Trù, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297390 |
Điểm BĐVHX Đồng Lương |
Thôn Thống Nhất, Xã Đồng Lương, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297000 |
Bưu cục cấp 2 Cẩm Khê |
Khu 9, Thị Trấn Sông Thao, Huyện Cẩm Khê |
Phú Thọ |
Cẩm Khê |
297213 |
Điểm BĐVHX Phương Xá |
Thôn Thổ Khối, Xã Phương Xá, Huyện Cẩm Khê |
Phu Tho ZIP code – Doan Hung District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295410 |
Điểm BĐVHX Minh Tiến |
Thôn 5, Xã Minh Tiến, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295430 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Hai |
Thôn 4, Xã Chân Mộng, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
294900 |
Bưu cục cấp 2 Đoan Hùng |
Thôn Tân Tiến, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295190 |
Điểm BĐVHX Tiêu Sơn |
Thôn Thôn 10, Xã Tiêu Sơn, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295220 |
Điểm BĐVHX Vân Đồn |
Thôn 8, Xã Vân Đồn, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
294920 |
Điểm BĐVHX Hữu Đô |
Thôn 5, Xã Hữu Đô, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295150 |
Bưu cục cấp 3 Tây Cốc |
Thôn Phố Tây Cốc, Xã Tây Cốc, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295240 |
Điểm BĐVHX Vụ Quang |
Thôn 5, Xã Vụ Quang, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
294940 |
Điểm BĐVHX Chí Đám |
Thôn Đám 2, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295120 |
Điểm BĐVHX Hùng Quan |
Thôn Hùng Quan, Xã Hùng Quan, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295330 |
Điểm BĐVHX Bằng Luân |
Thôn 9, Xã Bằng Luân, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295040 |
Điểm BĐVHX Yên Kiện |
Thôn 4, Xã Yên Kiện, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295080 |
Điểm BĐVHX Đại Nghĩa |
Thôn 7, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295370 |
Điểm BĐVHX Phúc Lai |
Thôn 2, Xã Phúc Lai, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295140 |
Điểm BĐVHX Phương Trung |
Thôn 4, Xã Phương Trung, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295450 |
Điểm BĐVHX Minh Phú |
Thôn 6, Xã Minh Phú, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
294990 |
Điểm BĐVHX Phong Phú |
Thôn 2, Xã Phong Phú, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295300 |
Điểm BĐVHX Đông Khê |
Thôn 2, Xã Đông Khê, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295280 |
Điểm BĐVHX Nghinh Xuyên |
Thôn 4, Xã Nghinh Xuyên, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295390 |
Điểm BĐVHX Minh Lương |
Thôn 4, Xã Minh Lương, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295260 |
Điểm BĐVHX Hùng Long |
Thôn 5, Xã Hùng Long, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295100 |
Điểm BĐVHX Phú Thứ |
Thôn 3, Xã Phú Thứ, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295060 |
Điểm BĐVHX Sóc Đăng |
Thôn 4, Xã Sóc Đăng, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295010 |
Điểm BĐVHX Ngọc Quan |
Khu 8, Xã Ngọc Quan, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
294970 |
Điểm BĐVHX Vân Du |
Thôn 12, Xã Vân Du, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295360 |
Điểm BĐVHX Bằng Doãn |
Thôn 6, Xã Bằng Doãn, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295170 |
Điểm BĐVHX Ca Đình |
Thôn 3, Xã Ca Đình, Huyện Đoan Hùng |
Phú Thọ |
Đoan Hùng |
295322 |
Điểm BĐVHX Quế Lâm |
Thôn 8, Xã Quế Lâm, Huyện Đoan Hùng |
Phu Tho ZIP code – Ha Hoa District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296530 |
Điểm BĐVHX Cáo Điềṇ |
Khu 3, Xã Cáo Điền, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296200 |
Bưu cục cấp 2 Hạ Hoà |
Khu 8, Thị Trấn Hạ Hoà, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296720 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Áng |
Khu 1, Xã Xuân Áng, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296630 |
Điểm BĐVHX Đan Thượng |
Khu 3, Xã Đan Thượng, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296690 |
Điểm BĐVHX Hiền Lương |
Khu 3, Xã Hiền Lương, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296220 |
Điểm BĐVHX Ấm Hạ |
Khu 4, Xã Ấm Hạ, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296280 |
Điểm BĐVHX Phụ Khánh |
Khu 10, Xã Phụ Khánh, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296440 |
Điểm BĐVHX Mai Tùng |
Khu 2, Xã Mai Tùng, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296240 |
Điểm BĐVHX Gia Điền |
Khu 5, Xã Gia Điền, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296420 |
Điểm BĐVHX Lang Sơn |
Khu 7, Lang Sơn, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296470 |
Điểm BĐVHX Chính Công |
Khu 5, Xã Chính Công, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296330 |
Điểm BĐVHX Vô Tranh |
Khu 8, Xã Vô Tranh, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296760 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Chân |
Khu 1, Xã Vĩnh Chân, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296640 |
Điểm BĐVHX Hậu Bổng |
Khu 3, Xã Hậu Bổng, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296390 |
Điểm BĐVHX Minh Côi |
Khu 4, Xã Minh Côi, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296780 |
Điểm BĐVHX Vụ Cầu |
Khu 3, Xã Vụ Cầu, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296710 |
Điểm BĐVHX Quân Khê |
Khu 2, Xã Quân Khê, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296590 |
Điểm BĐVHX Lệnh Khanh |
Khu 5, Xã Lệnh Khanh, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296540 |
Điểm BĐVHX Phương Viên |
Khu 3, Xã Phương Viên, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296660 |
Điểm BĐVHX Liên Phương |
Khu 2, Xã Liên Phương, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296300 |
Điểm BĐVHX Y Sơn |
Khu 3, Xã Y Sơn, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296560 |
Điểm BĐVHX Đại Phạm |
Khu 7, Xã Đại Phạm, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296670 |
Điểm BĐVHX Động Lâm |
Khu 2, Xã Động Lâm, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296310 |
Điểm BĐVHX Chuế Lưu |
Khu 3, Xã Chuế Lưu, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296370 |
Điểm BĐVHX Văn Lang |
Khu 2, Xã Văn Lang, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296450 |
Điểm BĐVHX Yên Luật |
Khu 3, Xã Yên Luật, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296260 |
Điểm BĐVHX Hà Lương |
Khu 4, Xã Hà Lương, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296610 |
Điểm BĐVHX Đan Hà |
Khu 3, Xã Đan Hà, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296740 |
Điểm BĐVHX Lâm Lợi |
Khu 7, Xã Lâm Lợi, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296510 |
Điểm BĐVHX Yên Kỳ |
Khu 8, Xã Yên Kỳ, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296363 |
Điểm BĐVHX Bằng Giã |
Khu 10, Xã Bằng Giã, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296416 |
Điểm BĐVHX Minh Hạc |
Khu 2, Xã Minh Hạc, Huyện Hạ Hoà |
Phú Thọ |
Hạ Hoà |
296505 |
Điểm BĐVHX Hương Xạ |
Khu 13, Xã Hương Xạ, Huyện Hạ Hoà |
Phu Tho ZIP code – Lam Thao District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
292900 |
Bưu cục cấp 2 Lâm Thao |
Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293280 |
Đại lý bưu điện Cao Xá |
Khu Thị Tứ 1, Xã Cao Xá, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293250 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lại |
Khu 9, Xã Vĩnh Lại, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293040 |
Điểm BĐVHX Thạch Sơn |
Khu 1, Xã Thạch Sơn, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293090 |
Điểm BĐVHX Sơn Dương |
Khu 5, Xã Sơn Dương, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
292980 |
Điểm BĐVHX Tiên Kiên |
Khu 4, Xã Tiên Kiên, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293130 |
Điểm BĐVHX Tứ Xã |
Khu 14, Xã Tứ Xã, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293220 |
Điểm BĐVHX Bản Nguyên |
Khu 1, Xã Bản Nguyên, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293010 |
Điểm BĐVHX Xuân Lũng |
Khu 7, Xã Xuân Lũng, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293170 |
Điểm BĐVHX Sơn Vy |
Khu 6, Xã Sơn Vy, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293110 |
Điểm BĐVHX Kinh Kệ |
Khu 5, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293080 |
Điểm BĐVHX Hợp Hải |
Khu 4, Xã Hợp Hải, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293060 |
Điểm BĐVHX Xuân Huy |
Khu 4, Xã Xuân Huy, Huyện Lâm Thao |
Phú Thọ |
Lâm Thao |
293330 |
Bưu cục cấp 3 Tiên Kiên |
Khu 5, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao |
Phu Tho ZIP code – Phu Ninh District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292300 |
Bưu cục cấp 2 Phù Ninh |
Khu Núi Trang, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292380 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lộc |
Khu 7, Xã Phú Lộc, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292520 |
Điểm BĐVHX An Đạo |
Khu 11, Xã An Đạo, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292480 |
Điểm BĐVHX Tử Đà |
Khu 2, Xã Tử Đà, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292500 |
Điểm BĐVHX Bình Bộ |
Khu 7, Xã Bình Bộ, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292470 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phú |
Khu 2, Xã Vĩnh Phú, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292400 |
Điểm BĐVHX Phù Ninh |
Khu 7, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292640 |
Điểm BĐVHX Tiên Phú |
Khu 10, Xã Tiên Phú, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292720 |
Điểm BĐVHX Trạm Thản |
Khu 2, Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292700 |
Điểm BĐVHX Liên Hoa |
Khu 5, Xã Liên Hoa, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292620 |
Điểm BĐVHX Trung Giáp |
Khu 5, Xã Trung Giáp, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292600 |
Điểm BĐVHX Bảo Thanh |
Khu 3, Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292580 |
Điểm BĐVHX Trị Quận |
Khu 6, Xã Trị Quận, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292560 |
Điểm BĐVHX Hạ Giáp |
Khu 5, Xã Hạ Giáp, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292540 |
Điểm BĐVHX Tiên Du |
Khu 4, Xã Tiên Du, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292360 |
Điểm BĐVHX Gia Thanh |
Khu 6, Xã Gia Thanh, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292340 |
Điểm BĐVHX Phú Nham |
Khu 2B, Xã Phú Nham, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292670 |
Điểm BĐVHX Phú Mỹ |
Khu 8, Xã Phú Mỹ, Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
Phù Ninh |
292440 |
Hòm thư Công cộng Xã Lệ Mỹ |
Khu 2, Xã Lệ Mỹ, Huyện Phù Ninh |
Phu Tho ZIP code – Tam Nong District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294000 |
Bưu cục cấp 2 Tam Nông |
Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294160 |
Điểm BĐVHX Tam Cường |
Khu 2, Xã Tam Cường, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294240 |
Điểm BĐVHX Thanh Uyên |
Khu 3, Xã Thanh Uyên, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294280 |
Điểm BĐVHX Hiền Quan |
Khu 8 xóm Đình Ngang, Xã Hiền Quan, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294170 |
Điểm BĐVHX Văn Lương |
Khu 4, Xã Văn Lương, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294260 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang |
Khu 4 xóm Kho, Xã Xuân Quang, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294310 |
Điểm BĐVHX Hương Nha |
Xóm Đoàn Kết, Xã Hương Nha, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294330 |
Điểm BĐVHX Vực Trường |
Khu 2 thôn Thu Trường, Xã Vực Trường, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294020 |
Điểm BĐVHX Hương Nộn |
Khu 7, Xã Hương Nộn, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294120 |
Bưu cục cấp 3 Cổ Tiết |
Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294190 |
Điểm BĐVHX Tứ Mỹ |
Thôn Đoài, Xã Tứ Mỹ, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294140 |
Điểm BĐVHX Phương Thịnh |
Khu 4, Xã Phương Thịnh, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294200 |
Điểm BĐVHX Hùng Đô |
Thôn Hưng Thịnh, Xã Hùng Đô, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294210 |
Điểm BĐVHX Quang Húc |
Xóm Mả Vi, Xã Quang Húc, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294100 |
Điểm BĐVHX Thọ Văn |
Khu 2 Thôn Xóm Làng, Xã Thọ Văn, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294230 |
Điểm BĐVHX Tề Lễ |
Thôn Bờ Hồ, Xã Tề Lễ, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294040 |
Điểm BĐVHX Dị Nậu |
Khu 5 Thôn Xân Bóng, Xã Dị Nậu, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294060 |
Điểm BĐVHX Dậu Dương |
Thôn Dậu Dương, Xã Dậu Dương, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294070 |
Điểm BĐVHX Thượng Nông |
Khu 3, Xã Thượng Nông, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294090 |
Điểm BĐVHX Hồng Đà |
Thôn Hạ Nung, Xã Hồng Đà, Huyện Tam Nông |
Phú Thọ |
Tam Nông |
294101 |
Điểm BĐVHX Thọ Văn 2 |
Khu 2 Thôn Xóm Làng, Xã Thọ Văn, Huyện Tam Nông |
Phu Tho ZIP code – Tan Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299510 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thuận |
Xóm Đường 2, Xã Mỹ Thuận, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299630 |
Điểm BĐVHX Thu Ngạc |
Xóm Kim Hùng, Xã Thu Ngạc, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299590 |
Điểm BĐVHX Thạch Kiệt |
Xóm Cường Thịnh 1, Xã Thạch Kiệt, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299610 |
Điểm BĐVHX Thu Cúc |
Khu Trung Tâm, Xã Thu Cúc, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299561 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Xóm Nà Đồng, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299420 |
Điểm BĐVHX Kiệt Sơn |
Xóm Đồng Ngào, Xã Kiệt Sơn, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299460 |
Điểm BĐVHX Lai Đồng |
Xóm Vường, Xã Lai Đồng, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299580 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Xóm Thừ, Xã Tân Sơn, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299401 |
Điểm BĐVHX Đồng Sơn |
Xóm Đông Sơn, Xã Đồng Sơn, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299491 |
Điểm BĐVHX Minh Đài |
Xóm Minh Tâm, Xã Minh Đài, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299700 |
Điểm BĐVHX Xuân Đài |
Xóm Mu, Xã Xuân Đài, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299720 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn |
Xóm Dù, Xã Xuân Sơn, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299650 |
Điểm BĐVHX Văn Luông |
Xóm Bến Gạo, Xã Văn Luông, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299470 |
Điểm BĐVHX Long Cốc |
Xóm Bông 1, Xã Long Cốc, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299440 |
Điểm BĐVHX Kim Thượng |
Xóm Gò Đèn, Xã Kim Thượng, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299540 |
Điểm BĐVHX Tam Thanh |
Xóm Vai, Xã Tam Thanh, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299680 |
Điểm BĐVHX Vinh Tiền |
Xóm Gốc Gạo, Xã Vinh Tiền, Huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
Tân Sơn |
299400 |
Bưu cục cấp 2 Tân Sơn |
Xóm Nà Đồng, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn |
Phu Tho ZIP code – Thanh Ba District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295600 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Ba |
Khu 6, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295730 |
Đại lý bưu điện Vũ Ẻn |
Khu 5, Xã Vũ Ẻn, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295700 |
Điểm BĐVHX Yển Khê |
Khu 4, Xã Yển Khê, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295750 |
Điểm BĐVHX Phương Lĩnh |
Khu 3, Xã Phương Lĩnh, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295790 |
Điểm BĐVHX Thanh Xá |
Khu 3, Xã Thanh Xá, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295900 |
Điểm BĐVHX Hoàng Cương |
Khu 2, Xã Hoàng Cường, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295800 |
Điểm BĐVHX Yên Nội |
Khu 3, Xã Yên Nội, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295810 |
Điểm BĐVHX Ninh Dân |
Khu 2, Xã Ninh Dân, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295930 |
Điểm BĐVHX Đông Thành |
Khu 8, Xã Đông Thành, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295880 |
Điểm BĐVHX Khải Xuân |
Khu 11, Xã Khải Xuân, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295830 |
Điểm BĐVHX Võ Lao |
Khu 5, Xã Võ Lao, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295850 |
Điểm BĐVHX Quảng Nạp |
Khu 5, Xã Quảng Nạp, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295960 |
Điểm BĐVHX Sơn Cương |
Khu 5, Xã Sơn Cương, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295980 |
Điểm BĐVHX Thanh Hà |
Khu 9, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
296000 |
Điểm BĐVHX Đỗ Sơn |
Khu 5, Xã Đỗ Sơn, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
296020 |
Điểm BĐVHX Đỗ Xuyên |
Khu 9, Xã Đỗ Xuyên, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
296040 |
Điểm BĐVHX Lương Lỗ |
Khu 12, Xã Lương Lỗ, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295620 |
Điểm BĐVHX Thái Ninh |
Khu 1, Xã Thái Ninh, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295650 |
Điểm BĐVHX Đông Lĩnh |
Khu 2, Xã Đông Lĩnh, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295860 |
Điểm BĐVHX Năng Yên |
Khu 2, Xã Năng Yên, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295670 |
Điểm BĐVHX Đồng Xuân |
Khu 6, Xã Đồng Xuân, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295680 |
Điểm BĐVHX Thanh Vân |
Khu 4, Xã Thanh Vân, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
296070 |
Điểm BĐVHX Hanh Cù |
Khu 3, Xã Hanh Cù, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295630 |
Điểm BĐVHX Đại An |
Khu 4, Xã Đại An, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295770 |
Điểm BĐVHX Mạn Lạn |
Khu 4, Xã Mạn Lạn, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
296110 |
Đại lý bưu điện Vân Lĩnh |
Khu 3, Xã Vân Lĩnh, Huyện Thanh Ba |
Phú Thọ |
Thanh Ba |
295925 |
Điểm BĐVHX Chí Tiên |
Khu 9, Xã Chí Tiên, Huyện Thanh Ba |
Phu Tho ZIP code – Thanh Son District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298200 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Sơn |
Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298270 |
Điểm BĐVHX Giáp Lai |
Xóm Lũy Tre, Xã Giáp Lai, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298230 |
Điểm BĐVHX Sơn Hùng |
Xóm Bục, Xã Sơn Hùng, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298290 |
Điểm BĐVHX Địch Quả |
Xóm Mai Thịnh, Xã Địch Quả, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298310 |
Điểm BĐVHX Võ Miếu |
Xóm Hà Biên, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298650 |
Điểm BĐVHX Đông Cửu |
Xóm Đồng Bái, Xã Đông Cửu, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298250 |
Điểm BĐVHX Thục Luyện |
Xóm Đồng Lão, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298350 |
Điểm BĐVHX Cự Thắng |
Xóm Đồng Dài, Xã Cự Thắng, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298710 |
Điểm BĐVHX Tân Minh |
Xóm Gằn, Xã Tân Minh, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298680 |
Điểm BĐVHX Khả Cửu |
Xóm Tầm Rú, Xã Khả Cửu, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298870 |
Điểm BĐVHX Thượng Cửu |
Xóm Lài Cháu, Xã Thượng Cửu, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298890 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Xóm Trầm 1, Xã Tân Lập, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298940 |
Điểm BĐVHX Yên Lương |
Xóm Trại, Xã Yên Lương, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298960 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn |
Xóm Đề Ngữ, Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298400 |
Điểm BĐVHX Thạch Khóan |
Xóm Cầu, Xã Thạch Khoán, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298370 |
Điểm BĐVHX Tất Thắng |
Xóm Khang, Xã Tất Thắng, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298720 |
Điểm BĐVHX Cự Đồng |
Xóm Liên Đồng, Xã Cự Đồng, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298740 |
Điểm BĐVHX Thắng Sơn |
Xóm Gò Dâu, Xã Thắng Sơn, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298910 |
Điểm BĐVHX Hương Cần |
Xóm Tân Hương, Xã Hương Cần, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
299000 |
Điểm BĐVHX Lương Nha |
Xóm Vũ Thôn, Xã Lương Nha, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298980 |
Điểm BĐVHX Tinh Nhuệ |
Xóm Gò Đa, Xã Tinh Nhuệ, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
298620 |
Điểm BĐVHX Văn Miếu |
Xóm Dẹ 1, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
Thanh Sơn |
299020 |
Điểm BĐVHX Yên Lãng |
Xóm Đông Vượng, Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn |
Phu Tho ZIP code – Thanh Thuy District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294500 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Thủy |
Khu 9 Phố La Phù, Thị trấn Thanh Thủỳ, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294520 |
Điểm BĐVHX Tân Phương |
Khu 3, Xã Tân Phương, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294540 |
Điểm BĐVHX Thạch Đồng |
Khu 4, Xã Thạch Đồng, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294560 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Khu 5, Xã Xuân Lộc, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294580 |
Điểm BĐVHX Đào Xá |
Khu 5, Xã Đào Xá, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294610 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Khu 4 – Sơn Vi, Xã Sơn Thủy, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294650 |
Bưu cục cấp 3 Hoàng Xá |
Khu 22, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294730 |
Điểm BĐVHX Phượng Mao |
Khu 2, Xã Phượng Mao, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294750 |
Điểm BĐVHX Yến Mao |
Khu 6 – Xóm Chợ, Xã Yến Mao, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294780 |
Điểm BĐVHX Tu Vũ |
Khu 6, Xã Tu Vũ, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294630 |
Điểm BĐVHX Bảo Yên |
Khu 5 – Bảo Yên, Xã Bảo Yên, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294660 |
Điểm BĐVHX Đoan Hạ |
Khu 6, Xã Đoan Hạ, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294680 |
Điểm BĐVHX Đồng Luận |
Khu 7 – Xóm Đình, Xã Đồng Luận, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294700 |
Điểm BĐVHX Trung Thịnh |
Khu 1, Xã Trung Thịnh, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294710 |
Điểm BĐVHX Trung Nghĩa |
Khu 2-Thôn Đình, Xã Trung Nghĩa, Huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
Thanh Thủy |
294657 |
Điểm BĐVHX Hoàng Xá |
Khu 22, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy |
Phu Tho ZIP code – Yen Lap District
Province |
District |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297630 |
Điểm BĐVHX Hưng Long |
Khu Đình Cả, Xã Hưng Long, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297780 |
Điểm BĐVHX Xuân Thủy |
Khu Xóm Nứa, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297800 |
Điểm BĐVHX Xuân Viên |
Khu Đồng Xuân 4, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297871 |
Điểm BĐVHX Lương Sơn |
Khu Trung Tâm Xã, Xã Lương Sơn, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297850 |
Điểm BĐVHX Xuân An |
Khu Quảng Thành, Xã Xuân An, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297900 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lương |
Khu Đồng Ve, Xã Mỹ Lương, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297930 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lung |
Khu 5, Xã Mỹ Lung, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297820 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Khu Nai, Xã Trung Sơn, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297660 |
Điểm BĐVHX Thượng Long |
Khu Tân Tiến, Xã Thượng Long, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297650 |
Điểm BĐVHX Nga Hoàng |
Khu 5, Xã Nga Hoàng, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297720 |
Điểm BĐVHX Đồng Thịnh |
Khu Minh Tiến, Xã Đồng Thịnh, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297690 |
Điểm BĐVHX Phúc Khánh |
Khu Quang Trung, Xã Phúc Khánh, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297950 |
Điểm BĐVHX Ngọc Lập |
Khu Trung Tâm, Xã Ngọc Lập, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297750 |
Điểm BĐVHX Đồng Lạc |
Khu Minh Phúc, Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297980 |
Điểm BĐVHX Minh Hòa |
Khu 4, Xã Minh Hoà, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
298000 |
Điểm BĐVHX Ngọc Đồng |
Khu 4 – Làng Tre, Xã Ngọc Đồng, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297870 |
Đại lý bưu điện Lương Sơn |
Khu Trung Tâm Xã, Xã Lương Sơn, Huyện Yên Lập |
Phú Thọ |
Yên Lập |
297600 |
Bưu cục cấp 2 Yên Lập |
Khu Tân An 1, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập |